-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 28: Dòng 28: *V-ing: [[ defecting]]*V-ing: [[ defecting]]- == Ô tô==+ == Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ sai==========chỗ sai=====- == Y học==+ == Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự thiếu, khuyết==========sự thiếu, khuyết======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========chỗ hỏng==========chỗ hỏng=====::[[lattice]] [[defect]]::[[lattice]] [[defect]]Dòng 161: Dòng 158: =====vết==========vết=====- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhược điểm==========nhược điểm=====Dòng 190: Dòng 186: =====Desert, change sides or loyalties, turn traitor, goover; escape: Ropovich tried to defect, but the Albanians senthim back.==========Desert, change sides or loyalties, turn traitor, goover; escape: Ropovich tried to defect, but the Albanians senthim back.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Khuyết tật, hỏng=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 205: Dòng 204: =====Defector n. [Ldefectus f. deficere desert, fail (as DE-, facere do)]==========Defector n. [Ldefectus f. deficere desert, fail (as DE-, facere do)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:18, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
khuyết tật
- acquired defect
- khuyết tật mắc phải
- apparent defect
- khuyết tật trông thấy
- cable defect
- khuyết tật cáp
- congenital defect
- khuyết tật bẩm sinh
- construction defect
- khuyết tật xây dựng
- critical defect
- khuyết tật nghiêm trọng
- critical defect
- khuyết tật tới hạn
- defect (inwelding)
- khuyết tật đường hàn
- defect annealing
- loại bỏ khuyết tật
- defect density
- mật độ khuyết tật
- defect in distribution
- khuyết tật phân bố
- defect of material
- khuyết tật vật liệu
- defect structure
- cấu trúc khuyết tật
- diffusion defect
- khuyết tật khuếch tán
- hidden defect
- khuyết tật ẩn
- hidden defect
- khuyết tật ẩn dấu
- insulation defect
- khuyết tật cách điện
- lattice defect
- khuyết tật mạng
- machining defect
- khuyết tật gia công
- major defect
- khuyết tật chính
- material defect
- khuyết tật vật liệu
- minor defect
- khuyết tật nhỏ
- molding defect
- khuyết tật đúc
- moulding defect
- khuyết tật đúc
- paint defect
- khuyết tật (của sơn)
- quality defect
- khuyết tật chất lượng
- rail defect
- khuyết tật ray
- Remote Defect Identification (RDI)
- nhận dạng khuyết tật từ xa
- Remote Defect Indication (RDI)
- chỉ thị khuyết tật từ xa
- Remote Defect Indicator - Path Level (SONET) (RDI-PL)
- Bộ chỉ thị khuyết tật từ xa - Mức đường truyền (SONET)
- retention defect
- khuyết tật ghi nhớ
- seed (glassdefect)
- vết lấm tấm (khuyết tật thủy tinh)
- structural defect
- khuyết tật của công trình
- structural defect
- khuyết tật về kết cấu
- surface defect
- khuyết tật trên bề mặt
- track defect
- khuyết tật đường
- welding defect
- khuyết tật hàn
sai hỏng
- crystal defect
- chỗ sai hỏng tinh thể
- defect annealing
- sửa sai hỏng
- linear defect
- sai hỏng đường
- linear defect
- sai hỏng tuyến tính
- NDF (nodefect found)
- không tìm thấy sai hỏng
- no defect found (NDF)
- không thấy sai hỏng
- structural defect
- sai hỏng cấu trúc
- topological defect
- sai hỏng topo
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Shortcoming, deficiency, lack, want, inadequacy,insufficiency, shortfall, failure, weakness, frailty, weakpoint, imperfection, irregularity, liability: See the doctorabout that hearing defect.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ