-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tình cờ==========tình cờ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bất ngờ=====+ =====bất ngờ=====- =====ngẫu nhiên=====+ =====ngẫu nhiên=====::[[accidental]] [[base]] [[point]]::[[accidental]] [[base]] [[point]]::điểm cơ sở ngẫu nhiên::điểm cơ sở ngẫu nhiênDòng 57: Dòng 55: ::phương sai ngẫu nhiên::phương sai ngẫu nhiên=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ngẫu nhiên=====+ =====ngẫu nhiên=====::[[accidental]] [[error]]::[[accidental]] [[error]]::sai sót ngẫu nhiên::sai sót ngẫu nhiên- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accidental accidental] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[adventitious]] , [[casual]] , [[chance]] , [[coincidental]] , [[contingent]] , [[fluky ]]* , [[fortuitous]] , [[inadvertent]] , [[incidental]] , [[random]] , [[uncalculated]] , [[unexpected]] , [[unforeseen]] , [[unintended]] , [[unintentional]] , [[unplanned]] , [[fluky]] , [[odd]] , [[conditional]] , [[extraneous]] , [[extrinsic]] , [[haphazard]] , [[nonessential]] , [[secondary]] , [[serendipitous]] , [[subordinate]]- =====Chance,fortuitous,lucky,unlucky,serendipitous;undesigned,unpremeditated, uncalculated, unintended,unintentional,unwitting,inadvertent; unexpected,unplanned,unforeseen,unanticipated,adventitious; casual,random: Ourmeeting was entirely accidental.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj. & n.=====+ :[[decided]] , [[designed]] , [[essential]] , [[intended]] , [[intentional]] , [[planned]] , [[premeditated]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Happening by chance,unintentionally,orunexpectedly.=====+ - + - =====Notessentialto a conception; subsidiary.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Mus. a sign indicating a momentary departure from thekey signature by raising or lowering a note.=====+ - + - =====Something notessential to a conception.=====+ - + - =====Accidentally adv.[ME f. LLaccidentalis (as ACCIDENT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 10:50, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngẫu nhiên
- accidental base point
- điểm cơ sở ngẫu nhiên
- accidental convergence
- sự hội tụ ngẫu nhiên
- accidental convergence
- tính hội tụ ngẫu nhiên
- accidental discharge
- sự chảy thoát ngẫu nhiên
- accidental double point
- điểm kép ngẫu nhiên
- accidental eccentricity
- độ lệch tâm ngẫu nhiên
- accidental eccentricity
- tâm sai ngẫu nhiên
- accidental error
- độ sai ngẫu nhiên
- accidental error
- sai ngẫu nhiên
- accidental error
- sai số ngẫu nhiên
- accidental inflection
- điểm uốn ngẫu nhiên
- accidental load
- tải trọng ngẫu nhiên
- accidental loading
- sự gia tải ngẫu nhiên
- accidental parasite
- ký sinh trùng ngẫu nhiên
- accidental signal
- tín hiệu ngẫu nhiên
- accidental singularity
- điểm kỳ dị ngẫu nhiên
- accidental variance
- phương sai ngẫu nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventitious , casual , chance , coincidental , contingent , fluky * , fortuitous , inadvertent , incidental , random , uncalculated , unexpected , unforeseen , unintended , unintentional , unplanned , fluky , odd , conditional , extraneous , extrinsic , haphazard , nonessential , secondary , serendipitous , subordinate
Từ trái nghĩa
adjective
- decided , designed , essential , intended , intentional , planned , premeditated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ