-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nguy hiểm=====+ =====nguy hiểm=====::[[be]] [[a]] [[danger]] [[to]]::[[be]] [[a]] [[danger]] [[to]]::gây nguy hiểm cho::gây nguy hiểm choDòng 56: Dòng 54: ::[[radiation]] [[danger]] [[zone]]::[[radiation]] [[danger]] [[zone]]::vùng bức xạ nguy hiểm::vùng bức xạ nguy hiểm- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Peril, risk, threat, hazard,jeopardy: The danger of anavalanche is too great to go skiing.=====+ =====noun=====- + :[[clouds]] , [[crisis]] , [[double trouble]] , [[dynamite]] , [[emergency]] , [[endangerment]] , [[exigency]] , [[exposure]] , [[hot potato]] , [[insecurity]] , [[instability]] , [[jeopardy]] , [[menace]] , [[peril]] , [[pitfall]] , [[possibility]] , [[precariousness]] , [[precipice]] , [[probability]] , [[risk]] , [[risky business]] , [[slipperiness]] , [[storm]] , [[thin ice]] , [[threat]] , [[uncertainty]] , [[venture]] , [[vulnerability]] , [[hazard]] , [[imperilment]] , [[adventure]] , [[difficulty]] , [[fear]] , [[imminence]] , [[impediment]] , [[skull and crossbones]] , [[snake in the grass]] , [[temerity]]- =====In danger of. likely (tobe),liable (to be): If you drinkanddrive,you areindangerof causing a road accident.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[care]] , [[carefulness]] , [[guard]] , [[preservation]] , [[safety]] , [[security]] , [[immunity]] , [[protection]] , [[safeguard]] , [[shelter]]- =====Liability or exposure to harm.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A thing that causes oris likely to cause harm.=====+ - + - =====The status of a railway signaldirecting a halt or caution.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=danger danger]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=danger&submit=Search danger]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=danger danger]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=danger danger]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:46, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguy hiểm
- be a danger to
- gây nguy hiểm cho
- danger area
- khu vực nguy hiểm
- danger area
- vùng nguy hiểm
- danger indicator
- biển báo nguy hiểm
- danger point
- điểm nguy hiểm
- danger signal
- tín hiệu nguy hiểm
- danger warning
- báo hiệu nguy hiểm
- danger zone
- khu vực nguy hiểm
- danger zone
- vùng nguy hiểm
- electrical danger
- nguy hiểm về điện
- isolated danger mark
- cọc tiêu cách ly nguy hiểm
- radiation danger zone
- vùng bức xạ nguy hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clouds , crisis , double trouble , dynamite , emergency , endangerment , exigency , exposure , hot potato , insecurity , instability , jeopardy , menace , peril , pitfall , possibility , precariousness , precipice , probability , risk , risky business , slipperiness , storm , thin ice , threat , uncertainty , venture , vulnerability , hazard , imperilment , adventure , difficulty , fear , imminence , impediment , skull and crossbones , snake in the grass , temerity
Từ trái nghĩa
noun
- care , carefulness , guard , preservation , safety , security , immunity , protection , safeguard , shelter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ