-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========quyết định==========quyết định======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====giải quyết=====+ =====giải quyết=====- =====phân xử=====+ =====phân xử=====- =====quyết định=====+ =====quyết định=====::[[decide]] [[on]] (to...)::[[decide]] [[on]] (to...)::quyết định chọn::quyết định chọn- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decide decide] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[agree]] , [[arrive at conclusion]] , [[award]] , [[call shots]] , [[cast the die]] , [[choose]] , [[cinch]] , [[clinch]] , [[come to agreement]] , [[come to conclusion]] , [[come to decision]] , [[commit oneself]] , [[conclude]] , [[conjecture]] , [[decree]] , [[determine]] , [[draw a conclusion]] , [[elect]] , [[end]] , [[establish]] , [[figure]] , [[fix upon]] , [[form opinion]] , [[gather]] , [[go down line]] , [[guess]] , [[have final word]] , [[judge]] , [[make a decision]] , [[make up mind]] , [[mediate]] , [[opt]] , [[pick]] , [[poll]] , [[purpose]] , [[reach decision]] , [[resolve]] , [[rule]] , [[select]] , [[set]] , [[surmise]] , [[take a stand]] , [[tap]] , [[vote]] , [[will]] , [[arbitrate]] , [[referee]] , [[umpire]] , [[settle]] , [[underwrite]]- =====Determine,settle,resolve,conclude,take or reach orcometoadecisionorconclusion, make upone'smind,arbitrate,judge,adjudicate,referee,umpire: She decided that you wereright. They decided the case in my favour.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Decide on or upon.fix or fasten or settle on or upon,choose, select,pick (out),elect,opt (for),commit oneself (to): I have decided on aBritish-made car.=====+ :[[defer]] , [[delay]] , [[hesitate]] , [[postpone]] , [[procrastinate]] , [[put off]] , [[wait]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.=====+ - =====A intr. (often foll. by on,about) come to a resolution asa result of consideration. b tr. (usu. foll. by to + infin.,orthat + clause) have or reach as one's resolution about something(decided to stay; decided that we should leave).=====+ - + - =====Tr. a cause(a person) to reach a resolution (was unsure about going but theweather decided me). b resolve or settle (a question,dispute,etc.).=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by between, for,against,in favourof, or that + clause) give a judgement concerning a matter.=====+ - + - =====Decidable adj.[ME f. F d‚cider or f. L decidere (as DE-,c‘dere cut)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjudge , adjudicate , agree , arrive at conclusion , award , call shots , cast the die , choose , cinch , clinch , come to agreement , come to conclusion , come to decision , commit oneself , conclude , conjecture , decree , determine , draw a conclusion , elect , end , establish , figure , fix upon , form opinion , gather , go down line , guess , have final word , judge , make a decision , make up mind , mediate , opt , pick , poll , purpose , reach decision , resolve , rule , select , set , surmise , take a stand , tap , vote , will , arbitrate , referee , umpire , settle , underwrite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ