-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 53: Dòng 53: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========còi tín hiệu==========còi tín hiệu=====Dòng 61: Dòng 59: =====tù và==========tù và======== Ô tô====== Ô tô===- =====còi (ô tô)=====+ =====còi (ô tô)=====- =====còi ô tô=====+ =====còi ô tô==========còi xe==========còi xe=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=horn horn] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cuốn loa=====+ =====cuốn loa=====- =====đầu nhô ra=====+ =====đầu nhô ra=====- =====đầu nhô thanh dọc cửa=====+ =====đầu nhô thanh dọc cửa=====''Giải thích EN'': [[A]] [[jamb]] [[that]] [[extends]] [[above]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]] frame.Metallurgy. [[a]] [[component]] [[of]] resistance-welding [[equipment]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[jamb]] [[that]] [[extends]] [[above]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]] frame.Metallurgy. [[a]] [[component]] [[of]] resistance-welding [[equipment]]..Dòng 81: Dòng 77: =====sừng (trong cơ thể học)==========sừng (trong cơ thể học)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đe=====+ =====đe=====- =====nhánh sông=====+ =====nhánh sông=====- =====ăng ten hình sừng=====+ =====ăng ten hình sừng=====- =====mỏm (vịnh)=====+ =====mỏm (vịnh)=====- =====sừng=====+ =====sừng=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[structures]] [[or]] [[devices]] [[suggestive]] [[of]] [[an]] [[animal's]] [[horn]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[structures]] [[or]] [[devices]] [[suggestive]] [[of]] [[an]] [[animal's]] [[horn]]..Dòng 121: Dòng 117: ::sừng cực từ::sừng cực từ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sừng=====+ =====sừng=====::[[forming]] [[horn]]::[[forming]] [[horn]]::sừng được tạo thành::sừng được tạo thànhDòng 128: Dòng 124: ::[[solder]] [[horn]]::[[solder]] [[horn]]::sừng hàn::sừng hàn- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=horn horn] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====N. & v.=====+ :[[corneous]] , [[corniculate]] , [[hornlike]] , [[horny]]- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[antenna]] , [[antler]] , [[bugle]] , [[clarinet]] , [[cornet]] , [[cornucopia]] , [[epithema]] , [[instrument]] , [[protuberance]] , [[saxophone]] , [[siren]] , [[spike]] , [[trombone]] , [[trumpet]] , [[tuba]] , [[tusk]]- =====A a hard permanent outgrowth,often curved andpointed,on the head of cattle,rhinoceroses,giraffes,andother esp. hoofed mammals,found singly,in pairs,or one infront of another. b the structure of a horn,consisting of acore of bone encased in keratinized skin.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Each of twodeciduous branched appendages on the head of (esp. male) deer.3 a hornlike projection on the head of other animals,e.g. asnail's tentacle,the crest of a horned owl,etc.=====+ - + - =====Thesubstance of which horns are composed.=====+ - + - =====Anything resembling orcompared to a horn in shape.=====+ - + - =====Mus. a = French horn. b a windinstrument played by lip vibration,orig. made of horn,now usu.of brass. c a horn player.=====+ - + - =====An instrument sounding a warningor other signal (car horn; foghorn).=====+ - + - =====A receptacle orinstrument made of horn,e.g. a drinking-vessel or powder-flasketc.=====+ - + - =====A horn-shaped projection.=====+ - + - =====The extremity of the moonor other crescent.=====+ - + - =====A an arm or branch of a river, bay, etc.b (the Horn) Cape Horn.=====+ - + - =====A pyramidal peak formed by glacialaction.=====+ - + - =====Coarse sl. an erect penis.=====+ - + - =====The hornlike emblemof a cuckold.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(esp. as horned adj.) provide withhorns.=====+ - + - =====Gore with the horns.=====+ - + - =====(usu. foll. byon) intrude.=====+ - + - =====Interfere. horn of plenty a cornucopia.horn-rimmed (esp. of spectacles) having rims made of horn or asubstance resembling it. on the horns of a dilemma faced with adecision involving equally unfavourable alternatives.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:42, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sừng
Giải thích EN: Any of various structures or devices suggestive of an animal's horn..
Giải thích VN: Bất cứ một cấu trúc nào hoặc thiết bị nào gợi nhớ đến sừng của một loại động vật.
- anterior horn
- sừng trước của tủy sống
- arcing horn
- sừng phóng điện
- coccygeal horn
- sừng xương cụt
- electromagnetic horn
- ăng ten hình sừng
- horn antenna
- ăng ten hình sừng
- horn gap
- khe phóng điện kiểu sừng
- horn gap
- khe phóng điện sừng
- horn gap
- sừng chống sét
- horn radiator
- ăng ten hình sừng
- horn-like blade
- lưỡi dao kiểu sừng
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- pole horn
- sừng cực
- pole horn
- sừng cực từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ