• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cuộn cáp=====
    =====cuộn cáp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Falsify, doctor, alter, modify, counterfeit, fabricate,manufacture, forge: He faked the evidence in order to implicatehis own sister.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[affected]] , [[artificial]] , [[assumed]] , [[bogus]] , [[concocted]] , [[counterfeit]] , [[fabricated]] , [[fictitious]] , [[forged]] , [[fraudulent]] , [[invented]] , [[make-believe]] , [[mock]] , [[phony]] , [[pretended]] , [[pseudo ]]* , [[reproduction]] , [[sham]] , [[simulated]] , [[spurious]] , [[false]] , [[suppositious]] , [[supposititious]]
    -
    =====Pretend, make a pretence of, dissemble,feign, sham, make believe, simulate, affect: She faked aheadache to avoid gym classes.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[actor]] , [[bluffer]] , [[charlatan]] , [[cheat]] , [[counterfeit]] , [[deception]] , [[fabrication]] , [[faker]] , [[flimflam ]]* , [[forgery]] , [[four-flusher]] , [[fraud]] , [[gold brick]] , [[hoax]] , [[imitation]] , [[imposition]] , [[imposture]] , [[junque]] , [[make-believe]] , [[mountebank]] , [[phony]] , [[plant ]]* , [[pretender]] , [[pretense]] , [[pseudo ]]* , [[put-on]] , [[reproduction]] , [[scam]] , [[sham ]]* , [[sleight]] , [[spoof]] , [[swindle]] , [[trick]] , [[humbug]] , [[impostor]] , [[quack]] , [[sham]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[act]] , [[affect]] , [[assume]] , [[bluff]] , [[copy]] , [[counterfeit]] , [[disguise]] , [[dissimulate]] , [[fabricate]] , [[feign]] , [[forge]] , [[put on]] , [[put on an act ]]* , [[sham]] , [[simulate]] , [[spoof]] , [[pretend]] , [[falsify]] , [[doctor]] , [[fictionalize]] , [[fictionize]] , [[dissemble]] , [[play-act]] , [[pose]] , [[ad-lib]] , [[extemporize]] , [[make up]] , ([[slang]]) cheat , [[bogus]] , [[cheat]] , [[defraud]] , [[fabrication]] , [[false]] , [[fictitious]] , [[forged]] , [[fraudulent]] , [[fraudulently]] , [[fudge]] , [[hoax]] , [[humbug]] , [[imitation]] , [[imposter]] , [[invented]] , [[manipulate]] , [[manufacture]] , [[phony]] , [[scam]] , [[spurious]] , [[supposititious]] , [[swindle]]
    -
    =====Hoax, counterfeit, sham, forgery, imitation, Colloqphoney or US also phony: The experts agree that the painting isa fake.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Faker, impostor, charlatan, fraud, hoaxer,mountebank, cheat, humbug, quack, pretender, Colloq phoney or USalso phony: He isn't a doctor - he's a fake!=====
    +
    :[[genuine]] , [[original]] , [[real]] , [[true]] , [[truthful]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[original]] , [[reality]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====False, counterfeit, forged, sham, fraudulent,imitation, pinchbeck, bogus, spurious, factitious, Colloq phoneyor US also phony: He escaped the country using a fake passport.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fake fake] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fake fake] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:39, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /feɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) vòng dây cáp

    Ngoại động từ

    (hàng hải) cuộn (dây cáp)

    Danh từ

    Vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
    Báo cáo bịa
    ( định ngữ) giả, giả mạo
    a fake monk
    kẻ giả danh thầy tu

    Ngoại động từ

    Làm giống như thật
    Làm giả, giả mạo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc jazz)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cuộn cáp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X