• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 48: Dòng 48:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====né tránh=====
    +
    =====né tránh=====
    -
    =====đồ gá=====
    +
    =====đồ gá=====
    =====thiết bị=====
    =====thiết bị=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Dart, shift, move aside, sidestep, duck, bob, weave,swerve, veer: He dodged here and there across the traffic.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[contrivance]] , [[device]] , [[machination]] , [[method]] , [[plan]] , [[plot]] , [[ploy]] , [[ruse]] , [[scheme]] , [[stratagem]] , [[strategy]] , [[subterfuge]] , [[wile]] , [[artifice]] , [[deception]] , [[feint]] , [[gimmick]] , [[imposture]] , [[jig]] , [[maneuver]] , [[sleight]]
    -
    =====Avoid, elude, evade, escape from: He neatly dodged the punchesof his opponent.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[circumlocute]] , [[dark]] , [[deceive]] , [[ditch]] , [[duck]] , [[elude]] , [[equivocate]] , [[escape]] , [[evade]] , [[fence]] , [[fend off]] , [[fudge ]]* , [[get around]] , [[get out of]] , [[give the slip]] , [[hedge]] , [[juke]] , [[lurch]] , [[malinger]] , [[move to the side]] , [[parry]] , [[pussyfoot ]]* , [[put the move on]] , [[shake]] , [[shake off ]]* , [[shift]] , [[shirk]] , [[short-circuit]] , [[shuffle]] , [[sidestep]] , [[skip out on]] , [[skirt]] , [[slide]] , [[slip]] , [[swerve]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[trick]] , [[turn aside]] , [[weasel ]]* , [[burke]] , [[bypass]] , [[circumvent]] , [[eschew]] , [[shun]] , [[artifice]] , [[avert]] , [[avoid]] , [[cheat]] , [[prevaricate]] , [[pussyfoot]] , [[quibble]] , [[side step]]
    -
    =====Escape from answering, sidestep, duck,evade, hedge; quibble, tergiversate, double-talk, Colloq waffle:She dodged the questions put to her by the interviewer.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[confront]] , [[encounter]] , [[face]] , [[meet]] , [[stand up to]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Trick, subterfuge, ploy, scheme, ruse, device,stratagem, plan, plot, machination, chicane, deception,prevarication, contrivance, evasion, Slang wheeze, racket:Crenshaw worked out a new dodge to avoid paying tax.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by about, behind, round)move quickly to one side or quickly change position, to elude apursuer, blow, etc. (dodged behind the chair).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a evadeby cunning or trickery (dodged paying the fare). b elude (apursuer, opponent, blow, etc.) by a sideward movement etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Austral. sl. acquire dishonestly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a bell inchange-ringing) move one place contrary to the normal sequence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A quick movement to avoid or evade something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aclever trick or expedient.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The dodging of a bell inchange-ringing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dodge dodge] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dodge dodge] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /dodӡ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
    Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)
    Thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới
    a good dodge for remembering names
    một mẹo hay để nhớ tên
    Sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình
    Sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)

    Nội động từ

    Chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)
    Tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác
    Rung lạc điệu (chuông chùm)

    Ngoại động từ

    Né tránh
    to dodge a blow
    né tránh một đòn
    Lẩn tránh
    to dodge a question
    lẩn tránh một câu hỏi
    to dodge draft (military service)
    lẩn tránh không chịu tòng quân
    Dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)
    Hỏi lắt léo (ai)
    Kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)
    to dodge about
    o dodge in and out
    Chạy lắt léo, lách

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    né tránh
    đồ gá
    thiết bị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X