-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====quan điểm=====+ =====quan điểm=====- =====thái độ=====+ =====thái độ=====::[[active]] [[attitude]]::[[active]] [[attitude]]::thái độ tích cực::thái độ tích cựcDòng 38: Dòng 36: ::[[mercenary]] [[attitude]]::[[mercenary]] [[attitude]]::thái độ trọng thương::thái độ trọng thương- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attitude attitude] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[air]] , [[angle]] , [[approach]] , [[belief]] , [[bent]] , [[bias]] , [[character]] , [[demeanor]] , [[disposition]] , [[frame of mind]] , [[headset]] , [[inclination]] , [[leaning]] , [[like it is]] , [[mental state]] , [[mindset]] , [[mindtrip]] , [[mood]] , [[notion]] , [[opinion]] , [[perspective]] , [[philosophy]] , [[point of view]] , [[position]] , [[posture]] , [[predilection]] , [[prejudice]] , [[proclivity]] , [[reaction]] , [[routine]] , [[say so]] , [[sensibility]] , [[sentiment]] , [[set]] , [[slant]] , [[stance]] , [[stand]] , [[standing]] , [[standpoint]] , [[temper]] , [[temperament]] , [[twist]] , [[view]] , [[where one is at]] , [[aspect]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[manner]] , [[mien]] , [[pose]] , [[outlook]] , [[feeling]] , [[action]] , [[attitudinarianism]] , [[behavior]] , [[deportment]] , [[spirit]] , [[tone]] , [[viewpoint]]- =====Posture,position,disposition,stance,bearing,carriage,aspect,demeanour: The attitudeofthe figures in the sculpturewas one of supplication.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Posture,position,disposition,opinion,feeling,view, point of view,viewpoint,approach,leaning,thought,inclination,bent,tendency,orientation:Whatisyour attitude towards the situation in South Africa?=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A a settled opinion or way of thinking. b behaviourreflecting this (I don't like his attitude).=====+ - + - =====A a bodilyposture. b aposeadopted in a painting or a play,esp. fordramatic effect (strike an attitude).=====+ - + - =====The position of anaircraft,spacecraft,etc.,in relation to specified directions.=====+ - + - =====Attitudinal adj.[F f. It. attitudine fitness,posture,f. LL aptitudo -dinis f.aptus fit]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , angle , approach , belief , bent , bias , character , demeanor , disposition , frame of mind , headset , inclination , leaning , like it is , mental state , mindset , mindtrip , mood , notion , opinion , perspective , philosophy , point of view , position , posture , predilection , prejudice , proclivity , reaction , routine , say so , sensibility , sentiment , set , slant , stance , stand , standing , standpoint , temper , temperament , twist , view , where one is at , aspect , bearing , carriage , manner , mien , pose , outlook , feeling , action , attitudinarianism , behavior , deportment , spirit , tone , viewpoint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ