• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chân kính=====
    +
    =====chân kính=====
    ::[[jewel]] [[bearing]]
    ::[[jewel]] [[bearing]]
    ::gối đỡ (kiểu) chân kính
    ::gối đỡ (kiểu) chân kính
    -
    =====ngọc=====
    +
    =====ngọc=====
    -
    =====đá quý=====
    +
    =====đá quý=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[bearing]] [[made]] [[of]] [[natural]] [[ruby]] [[or]] [[sapphire]], [[or]] [[synthetic]] [[stone]], [[such]] [[as]] [[synthetic]] [[corundum]], [[used]] [[for]] [[gyros]], [[precision]] [[timekeeping]] [[devices]], [[and]] [[other]] instruments.a [[bearing]] [[made]] [[of]] [[natural]] [[ruby]] [[or]] [[sapphire]], [[or]] [[synthetic]] [[stone]], [[such]] [[as]] [[synthetic]] [[corundum]], [[used]] [[for]] [[gyros]], [[precision]] [[timekeeping]] [[devices]], [[and]] [[other]] instruments.2. [[a]] [[soft]], metal-bearing [[lining]] [[used]] [[in]] [[railroad]] [[cars]] [[and]] [[the]] [[like]].a [[soft]], metal-bearing [[lining]] [[used]] [[in]] [[railroad]] [[cars]] [[and]] [[the]] [[like]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[bearing]] [[made]] [[of]] [[natural]] [[ruby]] [[or]] [[sapphire]], [[or]] [[synthetic]] [[stone]], [[such]] [[as]] [[synthetic]] [[corundum]], [[used]] [[for]] [[gyros]], [[precision]] [[timekeeping]] [[devices]], [[and]] [[other]] instruments.a [[bearing]] [[made]] [[of]] [[natural]] [[ruby]] [[or]] [[sapphire]], [[or]] [[synthetic]] [[stone]], [[such]] [[as]] [[synthetic]] [[corundum]], [[used]] [[for]] [[gyros]], [[precision]] [[timekeeping]] [[devices]], [[and]] [[other]] instruments.2. [[a]] [[soft]], metal-bearing [[lining]] [[used]] [[in]] [[railroad]] [[cars]] [[and]] [[the]] [[like]].a [[soft]], metal-bearing [[lining]] [[used]] [[in]] [[railroad]] [[cars]] [[and]] [[the]] [[like]].
    Dòng 38: Dòng 36:
    =====lắp chân kính=====
    =====lắp chân kính=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Gem, gemstone, brilliant, ornament, bijou, Colloq rock,sparkler: Thieves stole a diamond necklace and an heirloombrooch set with precious jewels. 2 treasure, marvel, find,godsend, gem, pearl, prize, boon, Colloq catch: What would youdo without your secretary - she's an absolute jewel!=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[baguette]] , [[bauble]] , [[bead]] , [[bijou]] , [[birthstone]] , [[brilliant]] , [[gem]] , [[gemstone]] , [[glass]] , [[gullion]] , [[hardware ]]* , [[ornament]] , [[rock ]]* , [[sparkler]] , [[stone]] , [[trinket]] , [[charm]] , [[find]] , [[genius]] , [[ideal]] , [[masterpiece]] , [[nonesuch]] , [[nonpareil]] , [[paragon]] , [[pearl ]]* , [[phenomenon]] , [[phoenix ]]* , [[prize]] , [[prodigy]] , [[rarity]] , [[specialty]] , [[treasure]] , [[wonder]] , [[adorn]] , [[darling]] , [[dear]] , [[emerald]] , [[pearl]] , [[precious]] , [[winner]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a precious stone. b this as used for itshardness as a bearing in watchmaking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A personal ornamentcontaining a jewel or jewels.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A precious person or thing.=====
    +
    -
    =====V.tr. (jewelled, jewelling; US jeweled, jeweling) 1 (esp. asjewelled adj.) adorn or set with jewels.=====
    +
    -
    =====(in watchmaking) setwith jewels.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Jewel-fish a scarlet and green tropical cichlidfish, Hemichromis bimaculatus.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Jewelly adj. [ME f. AF juel,jeuel, OF joel, of uncert. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jewel jewel] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jewel jewel] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'ʤu:əl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc đá quý
    ( số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
    Chân kính (đồng hồ)
    (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý

    Ngoại động từ

    Nạm ngọc, nạm đá quý
    Trang sức bằng châu báu
    Lắp chân kính (vào đồng hồ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chân kính
    jewel bearing
    gối đỡ (kiểu) chân kính
    ngọc
    đá quý

    Giải thích EN: 1. a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.2. a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.

    Giải thích VN: 1. Là một cái vòng được làm từ đá hồng ngọc hoặc đá ngọc bích tự nhiên hoặc đá quý./// 2. một vòng bi mềm bằng kim loại sử dụng trên các xe cáp.

    lắp chân kính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X