-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản giám định (sản phẩm)=====+ =====bản giám định (sản phẩm)=====- =====giấy chứng nhận=====+ =====giấy chứng nhận=====::[[testimonial]] [[copy]]::[[testimonial]] [[copy]]::bản sao giấy chứng nhận::bản sao giấy chứng nhận- =====giấy nhận xét=====+ =====giấy nhận xét=====- =====thư giới thiệu=====+ =====thư giới thiệu=====- =====thư khen=====+ =====thư khen=====::[[unsolicited]] [[testimonial]]::[[unsolicited]] [[testimonial]]::thư khen do khách hàng chủ động gửi tới::thư khen do khách hàng chủ động gửi tới=====thư tiến cử==========thư tiến cử=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Endorsement,certification, commendation,(letter of)recommendation, reference,Colloq blurb: I am happy to write atestimonial for you.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[affidavit]] , [[appreciation]] , [[attestation]] , [[certificate]] , [[character]] , [[commemoration]] , [[commendation]] , [[confirmation]] , [[credential]] , [[degree]] , [[endorsement]] , [[evidence]] , [[homage]] , [[honor]] , [[indication]] , [[manifestation]] , [[memorial]] , [[memorialization]] , [[monument]] , [[ovation]] , [[plug ]]* , [[proof]] , [[recommendation]] , [[reference]] , [[remembrance]] , [[salute]] , [[salvo]] , [[say-so]] , [[show]] , [[sign]] , [[symbol]] , [[testament]] , [[testimony]] , [[token]] , [[voucher]] , [[witness]] , [[authentication]] , [[corroboration]] , [[demonstration]] , [[substantiation]] , [[validation]] , [[verification]] , [[warrant]] , [[tribute]] , [[citation]] , [[gala]] , [[plaudit]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A certificate of character,conduct,or qualifications.=====+ - + - =====A gift presented to a person (esp. in public) as a mark ofesteem,in acknowledgement of services,etc.[ME f. OFtestimoignal (adj.) f. tesmoin or LL testimonialis (asTESTIMONY)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=testimonial testimonial]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affidavit , appreciation , attestation , certificate , character , commemoration , commendation , confirmation , credential , degree , endorsement , evidence , homage , honor , indication , manifestation , memorial , memorialization , monument , ovation , plug * , proof , recommendation , reference , remembrance , salute , salvo , say-so , show , sign , symbol , testament , testimony , token , voucher , witness , authentication , corroboration , demonstration , substantiation , validation , verification , warrant , tribute , citation , gala , plaudit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ