• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====hình bao bọc=====
    =====hình bao bọc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bao phủ=====
    =====bao phủ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Wrap, enclose, enfold, enwrap, cover, engulf, swathe,shroud, enshroud, swaddle: The body was enveloped in a whiterobe.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[blanket]] , [[cage]] , [[cloak]] , [[conceal]] , [[contain]] , [[coop]] , [[corral]] , [[cover]] , [[drape]] , [[embrace]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[encompass]] , [[enfold]] , [[engulf]] , [[enshroud]] , [[enwrap]] , [[fence]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[guard]] , [[hem]] , [[immure]] , [[invest]] , [[obscure]] , [[overlay]] , [[overspread]] , [[pen]] , [[protect]] , [[roll]] , [[sheathe]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[shut in]] , [[superimpose]] , [[surround]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[veil]] , [[wrap]] , [[wrap up]] , [[infold]] , [[clothe]] , [[besiege]] , [[close in]] , [[hedge]] , [[cocoon]] , [[encase]] , [[envelope]] , [[environ]] , [[hide]] , [[inclose]] , [[inwrap]] , [[mask]] , [[overlie]] , [[sheath]]
    -
    =====Shroud, enshroud, cover, conceal, hide, screen, shield,obscure, veil, cloak: The motive for the murder was envelopedin a mass of misleading clues.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[free]] , [[let go]] , [[let loose]] , [[open]] , [[release]] , [[uncover]] , [[unwrap]]
    -
    =====(enveloped, enveloping) 1 (often foll. by in) a wrap upor cover completely. b make obscure; conceal (was enveloped inmystery).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Mil. completely surround (an enemy).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=envelop envelop] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=envelop envelop] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /in'veləp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao, bọc, phủ
    (quân sự) tiến hành bao vây

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình bao bọc

    Kỹ thuật chung

    bao phủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X