-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bắt giữ lại=====+ =====bắt giữ lại=====''Giải thích VN'': Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.''Giải thích VN'': Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.- =====sự bắt giữ=====+ =====sự bắt giữ=====- =====sự thu nạp=====+ =====sự thu nạp==========thu nạp==========thu nạp=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=capture&x=0&y=0 capture] : semiconductorglossary=== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====bắt mục tiêu=====+ =====bắt mục tiêu==========sự tự kích==========sự tự kích======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bắt giữ=====+ =====bắt giữ=====- =====bắt=====+ =====bắt=====''Giải thích VN'': Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.''Giải thích VN'': Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.- =====sự bắt=====+ =====sự bắt=====- =====sự thu thập=====+ =====sự thu thập=====- =====thu thập=====+ =====thu thập=====::[[capture]] [[adapter]]::[[capture]] [[adapter]]::bộ thích ứng thu thập::bộ thích ứng thu thập=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người hoặc vật bị bắt giữ=====+ =====người hoặc vật bị bắt giữ==========sự bắt giữ (người, tàu ...)==========sự bắt giữ (người, tàu ...)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capture capture] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[abduction]] , [[acquirement]] , [[acquisition]] , [[apprehension]] , [[appropriating]] , [[appropriation]] , [[arrest]] , [[bag ]]* , [[bust ]]* , [[catch]] , [[collar]] , [[commandeering]] , [[confiscation]] , [[drop ]]* , [[ensnaring]] , [[fall]] , [[gaining]] , [[grab ]]* , [[grasping]] , [[hit the jackpot ]]* , [[hook ]]* , [[imprisonment]] , [[knock off ]]* , [[laying hold of]] , [[nab ]]* , [[nail ]]* , [[obtaining]] , [[occupation]] , [[pick up ]]* , [[pinch ]]* , [[pull ]]* , [[run in ]]* , [[securing]] , [[seizing]] , [[seizure]] , [[snatching]] , [[sweep ]]* , [[taking]] , [[taking captive]] , [[taking into custody]] , [[trapping]] , [[trip]] , [[winning]]- =====Seizure,taking,catching, arrest,apprehension,Slangpinch, collar: They celebratedthecapture of the Spanishgalleon. The State has offered a reward for the captureofthebank robbers.=====+ =====verb=====- + :[[apprehend]] , [[arrest]] , [[bag ]]* , [[bust ]]* , [[catch]] , [[collar]] , [[conquer]] , [[cop]] , [[gain control]] , [[get]] , [[grab ]]* , [[hook ]]* , [[land]] , [[nab ]]* , [[nail ]]* , [[net]] , [[occupy]] , [[overwhelm]] , [[pick up ]]* , [[pinch ]]* , [[prehend]] , [[pull in]] , [[put the cuffs on]] , [[round up ]]* , [[run in ]]* , [[secure]] , [[seize]] , [[snare]] , [[snatch]] , [[take]] , [[take captive]] , [[take into custody]] , [[take prisoner]] , [[trap]] , [[tumble]] , [[gain]] , [[win]] , [[bag]] , [[captivate]] , [[corral]] , [[deprehend]] , [[grab]] , [[hook]] , [[nab]] , [[nail]] , [[obtain]] , [[prize]] , [[snag]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Seize,take, catch,lay or take hold of,grab,apprehend,arrest,Slang pinch,collar, nab,Brit nick:Eventually,they capturedthethiefonthe roof.=====+ :[[freeing]] , [[letting go]] , [[liberalization]] , [[release]]- === Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[liberate]] , [[lose]] , [[release]]- =====V.tr.=====+ - + - =====Atake prisoner; seize as aprize. b obtainby force or trickery.=====+ - + - =====Portray in permanent form (could notcapture the likeness).=====+ - + - =====Physics absorb (a subatomic particle).4 (in board games) make a move that secures the removal of (anopposing piece) from the board.=====+ - + - =====(of a stream) divert theupper course of (another stream) by encroaching on its basin.=====+ - + - =====Cause (data) to be stored in a computer.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act ofcapturing.=====+ - + - =====A thing or person captured.=====+ - + - =====Capturer n.[F f.L captura f. capere capt- take]=====+ 12:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
bắt giữ lại
Giải thích VN: Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.
Kỹ thuật chung
bắt
Giải thích VN: Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abduction , acquirement , acquisition , apprehension , appropriating , appropriation , arrest , bag * , bust * , catch , collar , commandeering , confiscation , drop * , ensnaring , fall , gaining , grab * , grasping , hit the jackpot * , hook * , imprisonment , knock off * , laying hold of , nab * , nail * , obtaining , occupation , pick up * , pinch * , pull * , run in * , securing , seizing , seizure , snatching , sweep * , taking , taking captive , taking into custody , trapping , trip , winning
verb
- apprehend , arrest , bag * , bust * , catch , collar , conquer , cop , gain control , get , grab * , hook * , land , nab * , nail * , net , occupy , overwhelm , pick up * , pinch * , prehend , pull in , put the cuffs on , round up * , run in * , secure , seize , snare , snatch , take , take captive , take into custody , take prisoner , trap , tumble , gain , win , bag , captivate , corral , deprehend , grab , hook , nab , nail , obtain , prize , snag
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ