• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 55: Dòng 55:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tháng ba=====
    +
    =====tháng ba=====
    ::[[long]] [[march]]
    ::[[long]] [[march]]
    ::tháng Ba dài
    ::tháng Ba dài
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=march march] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[advance]] , [[boot]] , [[debouch]] , [[drill]] , [[file]] , [[forge ahead]] , [[go on]] , [[hoof it]] , [[journey]] , [[mount]] , [[move]] , [[move out]] , [[pace]] , [[parade]] , [[patrol]] , [[pound]] , [[pound the pavement ]]* , [[proceed]] , [[progress]] , [[promenade]] , [[range]] , [[space]] , [[stalk]] , [[step]] , [[step out]] , [[stomp]] , [[stride]] , [[strut]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[tread]] , [[backpack]] , [[peregrinate]] , [[trek]] , [[get along]] , [[advancement]] , [[course]] , [[hike]] , [[procession]] , [[travel]] , [[traverse]] , [[walk]]
    -
    =====Parade, step, stride, strut, tread, pace, walk: Theymarched from Baxter Street to the Town Hall.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[advancement]] , [[furtherance]] , [[headway]] , [[progress]] , [[progression]] , [[borderland]] , [[boundary]] , [[frontier]] , [[marchland]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Parade, procession, demonstration, cortege or cortŠge,walk: The march was organized to protest against thegovernment's nuclear arms policy. 3 walk, trek, slog, hike: Wehad a long march ahead of us to get to Hastings.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The third month of the year.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====March hare a hare in thebreeding season, characterized by excessive leaping, strangebehaviour, etc. (mad as a March hare). [ME f. OF march(e),dial. var. of marz, mars, f. L Martius (mensis) (month) of Mars]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /mɑ:tʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)
    a line of march
    đường hành quân
    to be on the march
    đang hành quân
    a day's march
    chặng đường hành quân trong một ngày
    Cuộc đi bộ; cuộc diễu hành
    a peace march
    cuộc đi bộ vì hoà bình
    (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi
    the march of events
    sự tiến triển của sự việc
    the march of time
    sự trôi đi của thời gian
    Hành khúc
    military march
    khúc quân hành
    a dead march
    nhạc truy điệu

    Nội động từ

    Diễu hành; tuần hành
    Bước đều
    quick march !
    bước đều, bước
    Hành quân
    to march in a village
    tiến vào một ngôi làng
    to march off
    bước đi; bỏ đi
    to march out
    bước ra; đi ra
    to march past somebody
    diễu hành qua trước mặt ai

    Ngoại động từ

    Đưa đi; bắt đi; dẫn đi
    the police marched the criminal away
    cảnh sát dẫn tên tội phạm đi
    to give somebody his marching orders
    buộc ai thôi việc
    to get one's marching orders
    bị đuổi việc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tháng ba
    long march
    tháng Ba dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X