-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========khác nhau==========khác nhau=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Different, a numberof,a variety of,diversified,diverse,several, many, numerous, sundry,heterogeneous,miscellaneous,Literarydivers: We are considering variousoffers for the painting. Catherine held various executivepositions in the company. 2 different,distinct,individual:There are various ways of looking at the problem.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[all manner of]] , [[assorted]] , [[changeable]] , [[changing]] , [[different]] , [[discrete]] , [[disparate]] , [[distinct]] , [[distinctive]] , [[diverse]] , [[diversified]] , [[heterogeneous]] , [[individual]] , [[legion]] , [[manifold]] , [[many]] , [[many-sided]] , [[multifarious]] , [[multitudinal]] , [[multitudinous]] , [[numerous]] , [[omnifarious]] , [[peculiar]] , [[populous]] , [[separate]] , [[several]] , [[sundry]] , [[unalike]] , [[unequal]] , [[unlike]] , [[variant]] , [[varied]] , [[variegated]] , [[divers]] , [[miscellaneous]] , [[mixed]] , [[motley]] , [[multiform]] , [[dissimilar]] , [[divergent]] , [[some]] , [[all-around]] , [[all-round]] , [[multifaceted]] , [[protean]] , [[alterable]] , [[fluid]] , [[inconstant]] , [[mutable]] , [[uncertain]] , [[unsettled]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[variable]] , [[countless]] , [[differing]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Different, diverse (too various to form a group).=====+ =====adjective=====- + :[[individual]] , [[same]] , [[similar]] , [[uniform]]- =====More than one, several (for various reasons).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Variously adv.variousness n.[L varius changing,diverse]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=various various]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=various various]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all manner of , assorted , changeable , changing , different , discrete , disparate , distinct , distinctive , diverse , diversified , heterogeneous , individual , legion , manifold , many , many-sided , multifarious , multitudinal , multitudinous , numerous , omnifarious , peculiar , populous , separate , several , sundry , unalike , unequal , unlike , variant , varied , variegated , divers , miscellaneous , mixed , motley , multiform , dissimilar , divergent , some , all-around , all-round , multifaceted , protean , alterable , fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable , countless , differing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ