-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<fontcolor="red">'kʌlə</font>'''/ =====+ =====/'''<font colour="blue">'kʌlə</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 80: Dòng 80: ::(nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động::(nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động::(nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật::(nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật- =====[[to]] [[see]] [[the]] [[colours]] [[of]] [[someone's]][[money]]=====+ =====[[to]] [[see]] [[the]] [[colours]] [[of]] [[someone's]][[money]]=====::được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)::được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)Dòng 91: Dòng 91: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 99: Dòng 99: =====màu (trong sự nhìn)==========màu (trong sự nhìn)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất màu=====+ =====chất màu=====::[[food]] [[colour]]::[[food]] [[colour]]::chất màu thực phẩm::chất màu thực phẩm- =====màu=====+ =====màu=====- =====màu sắc=====+ =====màu sắc=====- =====màu (Anh)=====+ =====màu (Anh)=====- =====sắc=====+ =====sắc=====- =====thuốc màu=====+ =====thuốc màu=====- =====thuốc nhuộm=====+ =====thuốc nhuộm==========tô màu==========tô màu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chất màu=====+ =====chất màu=====::[[artificial]] [[colour]]::[[artificial]] [[colour]]::chất màu tổng hợp::chất màu tổng hợpDòng 198: Dòng 198: =====Intr. take on colour; blush.==========Intr. take on colour; blush.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]03:16, ngày 14 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Cấu trúc từ
to be off colour
- không khoẻ, khó chịu, khó ở
- Không đúng màu, bệch bạc
- Đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm
- Chưa đủ, còn tồi
to nail colours to mast
- kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng
to sail under false colours
- (hàng hải) treo cờ giả
- (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động
- (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật
Chuyên ngành
Kinh tế
chất màu
- artificial colour
- chất màu tổng hợp
- breeding colour
- chất màu gây giống
- butter colour
- chất màu của bơ
- certified colour
- chất màu dùng được
- cheese colour
- chất màu của fomat
- coal tar colour
- chất màu anilin
- coal tar colour
- chất màu nhân tạo
- fat colour
- chất màu chất béo
- food colour
- chất màu thực phẩm
- liquid colour
- chất màu lỏng
- natural colour
- chất màu tự nhiên
- primary colour
- chất màu cơ bản
- primary colour
- chất màu dầu
- sausage colour
- chất màu giò
- vegetable colour
- chất màu thực vật
- water colour
- chất màu trong nước
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hue, tint, tincture, shade, tone, cast, tinge,pigmentation; pigment, dye: The colours of the curtains don'tmatch the wall.
Colours. a flag, ensign, standard, pennant,banner, burgee: The sloop hoisted the British colours. bdevice, badge, emblem, insigne or pl insignia, symbol(s),identification; identity, appearance, face; loyalties: Theinvestigators found he'd been operating under false colours.She has shown her true colours at last.
Tint, dye, stain, paint, crayon, tincture, tinge;pigment: These sections will stand out better if you colourthem red.
Oxford
N. (US color) 1 a the sensation produced on the eyeby rays of light when resolved as by a prism, selectivereflection, etc., into different wavelengths. b perception ofcolour; a system of colours.
One, or any mixture, of theconstituents into which light can be separated as in a spectrumor rainbow, sometimes including (loosely) black and white.
(in pl.) a Brit. a coloured ribbon oruniform etc. worn to signify membership of a school, club, team,etc. b the flag of a regiment or ship. c a national flag.
Intr. take on colour; blush.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ