-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Tổng chi phí, (adj) ở trên đầu, ở trên cao==========Tổng chi phí, (adj) ở trên đầu, ở trên cao======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====tổng kinh phí=====+ =====tổng kinh phí=====- =====tổng vốn đầu tư=====+ =====tổng vốn đầu tư=====- =====trên trần=====+ =====trên trần=====::[[overhead]] [[countershaft]]::[[overhead]] [[countershaft]]::trục truyền chung trên trần::trục truyền chung trên trần=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====phần cất đỉnh tháp=====+ =====phần cất đỉnh tháp=====- =====sản phẩm bay hơi lên cao=====+ =====sản phẩm bay hơi lên cao=====''Giải thích EN'': [[The]] [[vapor]] [[in]] [[a]] [[distillation]] [[column]] [[that]] [[reaches]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[column]] [[and]] [[is]] [[condensed]] [[and]] [[separated]]; [[part]] [[is]] [[returned]] [[to]] [[the]] [[column]] [[and]] [[the]] [[remainder]] [[is]] [[removed]] [[as]] [[product]].''Giải thích EN'': [[The]] [[vapor]] [[in]] [[a]] [[distillation]] [[column]] [[that]] [[reaches]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[column]] [[and]] [[is]] [[condensed]] [[and]] [[separated]]; [[part]] [[is]] [[returned]] [[to]] [[the]] [[column]] [[and]] [[the]] [[remainder]] [[is]] [[removed]] [[as]] [[product]].Dòng 47: Dòng 45: ''Giải thích VN'': Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.''Giải thích VN'': Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.- =====tổng (chi) phí=====+ =====tổng (chi) phí=====::[[manufacturing]] [[overhead]]::[[manufacturing]] [[overhead]]::tổng chi phí sản xuất::tổng chi phí sản xuất=== Ô tô====== Ô tô========trên nóc máy==========trên nóc máy=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overhead overhead] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====thủ tục bổ sung=====+ =====thủ tục bổ sung==========trên đầu==========trên đầu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=overhead overhead] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====trên không=====+ =====trên không=====::[[overhead]] [[distribution]]::[[overhead]] [[distribution]]::đường dây điện trên không::đường dây điện trên khôngDòng 82: Dòng 76: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bit trên đầu=====+ =====bit trên đầu=====- =====chi phí phụ=====+ =====chi phí phụ=====- =====chi phí quản lý=====+ =====chi phí quản lý=====::[[costs]], [[overhead]] [[charges]] [[and]] [[profit]]::[[costs]], [[overhead]] [[charges]] [[and]] [[profit]]::chi phí quản lý và lợi nhuận::chi phí quản lý và lợi nhuận- =====ở trên đầu=====+ =====ở trên đầu=====- =====thượng lưu=====+ =====thượng lưu==========trên mặt đất==========trên mặt đất======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chi phí gián tiếp=====+ =====chi phí gián tiếp=====::[[commercial]] [[overhead]]::[[commercial]] [[overhead]]::chi phí gián tiếp thương nghiệp::chi phí gián tiếp thương nghiệp=====phí tổn quản lý==========phí tổn quản lý=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overhead overhead] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective, adverb=====- =====Adv.=====+ :[[above]] , [[aerial]] , [[aloft]] , [[atop]] , [[hanging]] , [[in the sky]] , [[on high]] , [[over]] , [[overhanging]] , [[roof]] , [[skyward]] , [[upper]] , [[upward]]- =====(up)above,(up)in theair orsky,high up,on high,aloft, skyward: The aeroplanes passed overhead at dawn.=====+ =====noun=====- + :[[budget]] , [[burden]] , [[cost]] , [[depreciation]] , [[expense]] , [[expenses]] , [[insurance]] , [[outlay]] , [[rent]] , [[upkeep]] , [[utilities]] , [[above]] , [[aerial]] , [[aloft]] , [[cover]] , [[roof]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective, adverb=====- =====Elevated,raised,upper: The crane travels on anoverhead track.=====+ :[[below]] , [[underfoot]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ - + - =====Brit overheads,US overhead. (basic or fixed) costs,operatingcost(s), expense(s), outlay,disbursement(s),runningcost(s),expenditure(s),maintenance,cost(s) of doing business:One way to increase profits is by reducing overheads.=====+ - === Oxford===+ - =====Adv.,adj.,& n.=====+ - =====Adv.=====+ - + - =====Above one's head.=====+ - + - =====In the sky orin the storey above.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(of a driving mechanism etc.)above the object driven.=====+ - + - =====(of expenses) arising from generalrunning costs,as distinct from particular businesstransactions.=====+ - + - =====N. (in pl. or US in sing.) overhead expenses.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 11:52, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sản phẩm bay hơi lên cao
Giải thích EN: The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.
Giải thích VN: Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.
Xây dựng
trên không
- overhead distribution
- đường dây điện trên không
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- overhead line
- đường dây đi trên không
- overhead line
- đường dây điện trên không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ