-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa)(sửa lỗi)
Dòng 12: Dòng 12: ::[[to]] [[have]] [[the]] [[defects]] [[of]] [[one's]] [[qualities]]::[[to]] [[have]] [[the]] [[defects]] [[of]] [[one's]] [[qualities]]::trong ưu điểm có những nhược điểm::trong ưu điểm có những nhược điểm- + =====(vật lý) sự hụt; độ hụt=====+ ::[[mass]] [[defect]]+ ::độ hụt khối lượng=====(vật lý) sai hỏng, khuyết tật==========(vật lý) sai hỏng, khuyết tật=====::[[crystal]] [[lattice]] [[defect]]::[[crystal]] [[lattice]] [[defect]]::sai hỏng mạng tinh thể::sai hỏng mạng tinh thể- =====(toán học) số khuyết, góc khuyết==========(toán học) số khuyết, góc khuyết=====::[[defect]] [[of]] [[a]] [[triangle]]::[[defect]] [[of]] [[a]] [[triangle]]Dòng 29: Dòng 30: - == Ô tô==+ == Ô tô==- =====chỗ sai=====+ =====chỗ sai=====- == Y học==+ == Y học==- =====sự thiếu, khuyết=====+ =====sự thiếu, khuyết======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====chỗ hỏng=====+ =====chỗ hỏng=====::[[lattice]] [[defect]]::[[lattice]] [[defect]]::chỗ hỏng mạng::chỗ hỏng mạng- =====chỗ hư hỏng=====+ =====chỗ hư hỏng=====- =====khuyết điểm=====+ =====khuyết điểm=====- =====khuyết tật=====+ =====khuyết tật=====::[[acquired]] [[defect]]::[[acquired]] [[defect]]::khuyết tật mắc phải::khuyết tật mắc phảiDòng 118: Dòng 119: ::[[welding]] [[defect]]::[[welding]] [[defect]]::khuyết tật hàn::khuyết tật hàn- =====đào ngũ=====+ =====đào ngũ=====- =====độ hụt=====+ =====độ hụt=====- =====lỗi=====+ =====lỗi=====- =====số khuyết=====+ =====số khuyết=====::[[defect]] [[of]] [[a]] [[space]]::[[defect]] [[of]] [[a]] [[space]]::số khuyết của một không gian::số khuyết của một không gianDòng 133: Dòng 134: ::[[deficiency]] (defect) [[of]] [[a]] [[triangle]]::[[deficiency]] (defect) [[of]] [[a]] [[triangle]]::số khuyết của một tam giác::số khuyết của một tam giác- =====sự cố=====+ =====sự cố=====- =====sự hụt=====+ =====sự hụt=====- =====sai hỏng=====+ =====sai hỏng=====::[[crystal]] [[defect]]::[[crystal]] [[defect]]::chỗ sai hỏng tinh thể::chỗ sai hỏng tinh thểDòng 155: Dòng 156: ::sai hỏng topo::sai hỏng topo- =====sai sót=====+ =====sai sót=====- =====vết=====+ =====vết=====- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====nhược điểm=====+ =====nhược điểm=====- =====sai sót=====+ =====sai sót=====- =====sự hao hụt=====+ =====sự hao hụt=====- =====sự thiếu sót=====+ =====sự thiếu sót=====- =====thiếu sót=====+ =====thiếu sót=====::[[title]] [[defect]]::[[title]] [[defect]]::thiếu sót trong quyền sở hữu::thiếu sót trong quyền sở hữu- =====tì vết=====+ =====tì vết======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 209: Dòng 210: =====Defector n. [Ldefectus f. deficere desert, fail (as DE-, facere do)]==========Defector n. [Ldefectus f. deficere desert, fail (as DE-, facere do)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]03:01, ngày 2 tháng 12 năm 2008
Kỹ thuật chung
khuyết tật
- acquired defect
- khuyết tật mắc phải
- apparent defect
- khuyết tật trông thấy
- cable defect
- khuyết tật cáp
- congenital defect
- khuyết tật bẩm sinh
- construction defect
- khuyết tật xây dựng
- critical defect
- khuyết tật nghiêm trọng
- critical defect
- khuyết tật tới hạn
- defect (inwelding)
- khuyết tật đường hàn
- defect annealing
- loại bỏ khuyết tật
- defect density
- mật độ khuyết tật
- defect in distribution
- khuyết tật phân bố
- defect of material
- khuyết tật vật liệu
- defect structure
- cấu trúc khuyết tật
- diffusion defect
- khuyết tật khuếch tán
- hidden defect
- khuyết tật ẩn
- hidden defect
- khuyết tật ẩn dấu
- insulation defect
- khuyết tật cách điện
- lattice defect
- khuyết tật mạng
- machining defect
- khuyết tật gia công
- major defect
- khuyết tật chính
- material defect
- khuyết tật vật liệu
- minor defect
- khuyết tật nhỏ
- molding defect
- khuyết tật đúc
- moulding defect
- khuyết tật đúc
- paint defect
- khuyết tật (của sơn)
- quality defect
- khuyết tật chất lượng
- rail defect
- khuyết tật ray
- Remote Defect Identification (RDI)
- nhận dạng khuyết tật từ xa
- Remote Defect Indication (RDI)
- chỉ thị khuyết tật từ xa
- Remote Defect Indicator - Path Level (SONET) (RDI-PL)
- Bộ chỉ thị khuyết tật từ xa - Mức đường truyền (SONET)
- retention defect
- khuyết tật ghi nhớ
- seed (glassdefect)
- vết lấm tấm (khuyết tật thủy tinh)
- structural defect
- khuyết tật của công trình
- structural defect
- khuyết tật về kết cấu
- surface defect
- khuyết tật trên bề mặt
- track defect
- khuyết tật đường
- welding defect
- khuyết tật hàn
sai hỏng
- crystal defect
- chỗ sai hỏng tinh thể
- defect annealing
- sửa sai hỏng
- linear defect
- sai hỏng đường
- linear defect
- sai hỏng tuyến tính
- NDF (nodefect found)
- không tìm thấy sai hỏng
- no defect found (NDF)
- không thấy sai hỏng
- structural defect
- sai hỏng cấu trúc
- topological defect
- sai hỏng topo
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Shortcoming, deficiency, lack, want, inadequacy,insufficiency, shortfall, failure, weakness, frailty, weakpoint, imperfection, irregularity, liability: See the doctorabout that hearing defect.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ