-
(Khác biệt giữa các bản)(dăedưe)
Dòng 12: Dòng 12: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====nơi sống=====+ + '''== =====nơi sống===== =='''+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========môi trường sống==========môi trường sống=====13:07, ngày 15 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , accommodations , address , apartment , berth , biosphere , cave , commorancy , condo , condominium , crib , den , digs , domicile , dwelling , element , environment , fireside , flat , habitation , haunt , haven , hearth , hole , home , home plate , homestead , house , housing , locale , locality , lodging , nest , nook , occupancy , occupation , pad , place , quarters , range , residency , roof , roost , seat , settlement , site , stamping ground , stomping ground , surroundings , terrain , territory , turf
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ