-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa lại nghĩa)
Dòng 20: Dòng 20: =====Còi (ô tô...)==========Còi (ô tô...)=====- =====(âm nhạc) kènco=====+ =====(âm nhạc) kèn cor=====+ =====Đe hai đầu nhọn==========Đe hai đầu nhọn=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sừng
Giải thích EN: Any of various structures or devices suggestive of an animal's horn..
Giải thích VN: Bất cứ một cấu trúc nào hoặc thiết bị nào gợi nhớ đến sừng của một loại động vật.
- anterior horn
- sừng trước của tủy sống
- arcing horn
- sừng phóng điện
- coccygeal horn
- sừng xương cụt
- electromagnetic horn
- ăng ten hình sừng
- horn antenna
- ăng ten hình sừng
- horn gap
- khe phóng điện kiểu sừng
- horn gap
- khe phóng điện sừng
- horn gap
- sừng chống sét
- horn radiator
- ăng ten hình sừng
- horn-like blade
- lưỡi dao kiểu sừng
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- pole horn
- sừng cực
- pole horn
- sừng cực từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ