-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´seriməni</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">´serəməni</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">´serəmoʊni</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ceremonial , commemoration , custom , formality , function , liturgy , observance , ordinance , parade , rite , sacrament , service , show , solemnity , tradition , conformity , decorum , form , formal courtesy , formalism , nicety , politeness , pomp , preciseness , prescription , propriety , protocol , strictness , usage , office , ritual , ceremoniousness , punctiliousness , accolade , cavalcade , celebration , commencement , dedication , display , etiquette , graduation , inauguration , induction , initiation , investiture , marriage , occasion , ostentation , pageant , panjandrum , panoply , procession , prodigy , rite of passage , sign , state , unveiling , wedding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ