-
(Khác biệt giữa các bản)(Bamboo Tra Từ - Đừng để ba chấm nghi chữ vào)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)=====+ =====Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương...)==========Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)==========Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)=====Dòng 46: Dòng 46: *V-ing: [[dodging]]*V-ing: [[dodging]]*V-ed: [[dodged]]*V-ed: [[dodged]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==13:37, ngày 16 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- contrivance , device , machination , method , plan , plot , ploy , ruse , scheme , stratagem , strategy , subterfuge , wile , artifice , deception , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , sleight
verb
- circumlocute , dark , deceive , ditch , duck , elude , equivocate , escape , evade , fence , fend off , fudge * , get around , get out of , give the slip , hedge , juke , lurch , malinger , move to the side , parry , pussyfoot * , put the move on , shake , shake off * , shift , shirk , short-circuit , shuffle , sidestep , skip out on , skirt , slide , slip , swerve , tergiversate , tergiverse , trick , turn aside , weasel * , burke , bypass , circumvent , eschew , shun , artifice , avert , avoid , cheat , prevaricate , pussyfoot , quibble , side step
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ