-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: =====(thông tục) buổi hoà nhạc bình dân; đĩa hát bình dân; bài hát bình dân==========(thông tục) buổi hoà nhạc bình dân; đĩa hát bình dân; bài hát bình dân=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bố (như) poppa; một người lớn tuổinào=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bố (như) poppa; một người lớn tuổi=====Điểm, vết (đánh dấu cừu...)==========Điểm, vết (đánh dấu cừu...)=====08:33, ngày 25 tháng 1 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burst , crack , explosion , jump , leap , report , snap , strike , thrust , whack , bang , bark , clap , rat-a-tat-tat , sire
verb
- appear , bang , blow , crack , dart , explode , go , go off , hit , insert , leap , protrude , push , put , report , rise , shove , snap , sock , stick , strike , thrust , whack , bark , clap , bash , catch , clout , knock , slam , slog , slug , smash , smite , swat , thwack , wham , whop , burst , explosion , shoot , shot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ