-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====khác nhau=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 30: Dòng 33: :[[individual]] , [[same]] , [[similar]] , [[uniform]]:[[individual]] , [[same]] , [[similar]] , [[uniform]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]20:12, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all manner of , assorted , changeable , changing , different , discrete , disparate , distinct , distinctive , diverse , diversified , heterogeneous , individual , legion , manifold , many , many-sided , multifarious , multitudinal , multitudinous , numerous , omnifarious , peculiar , populous , separate , several , sundry , unalike , unequal , unlike , variant , varied , variegated , divers , miscellaneous , mixed , motley , multiform , dissimilar , divergent , some , all-around , all-round , multifaceted , protean , alterable , fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable , countless , differing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ