-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">veə.ri.əs</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">veri.əs</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all manner of , assorted , changeable , changing , different , discrete , disparate , distinct , distinctive , diverse , diversified , heterogeneous , individual , legion , manifold , many , many-sided , multifarious , multitudinal , multitudinous , numerous , omnifarious , peculiar , populous , separate , several , sundry , unalike , unequal , unlike , variant , varied , variegated , divers , miscellaneous , mixed , motley , multiform , dissimilar , divergent , some , all-around , all-round , multifaceted , protean , alterable , fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable , countless , differing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ