-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">dwɛl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">dwel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , bide , bunk * , continue , crash * , establish oneself , exist , flop * , hang one’s hat , hang out * , hole up * , inhabit , keep house , locate , lodge , make one’s home , nest , occupy , park * , perch * , pitch tent , quarter , remain , rent , reside , rest , room , roost * , settle , sojourn , squat * , stay , stop , tarry , tenant , tent , domicile , house , inhere , lie , repose , cark , fret , mope , worry , brood , expatiate , harp , linger , live
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ