-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 58: Dòng 58: === Ô tô====== Ô tô===- =====tai nan=====+ =====ô tô tải=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========giá chuyển hướng (toa xe)==========giá chuyển hướng (toa xe)=====08:01, ngày 17 tháng 9 năm 2010
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barter , business , buying and selling , commercial goods , commodities , communication , communion , connection , contact , dealings , exchange , goods * , intercourse , relations , stock , stuff * , trade , traffic , wares * , buggy * , car , carryall , crate * , dump , eighteen-wheeler * , four by eight , four by four , four-wheel drive , freighter , jeep , lorry , pickup , rig * , semi , van , wagon , wheels
verb
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ