-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Lan rộng, phổ biến=====+ =====Lan rộng, trải rộng, phổ biến=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- across the board , all over the place , boundless , broad , common , comprehensive , current , diffuse , epidemic , far-flung , far-reaching , general , on a large scale , outspread , overall , pandemic , pervasive , popular , prevailing , prevalent , public , rampant , regnant , rife , ruling , sweeping , universal , unlimited , unrestricted , wall-to-wall , wholesale ,wide-breadth, all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , expansive , extended , extensive , far-ranging , global , inclusive , large , wide-ranging , wide-reaching , everyday , familiar , frequent , regular , routine , predominant , acceptable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ