-
(Khác biệt giữa các bản)("Hợp nhất" khác nghĩa với "sáp nhập".)
Dòng 21: Dòng 21: - =====sáp nhập=====+ =====hợp nhất=====::[[mega]] [[merger]]::[[mega]] [[merger]]- ::sự đạisáp nhập+ ::sự đại hợp nhất::[[statutory]] [[merger]]::[[statutory]] [[merger]]- ::sựsáp nhậpluật định+ ::sự hợp nhất luật định::[[statutory]] [[merger]]::[[statutory]] [[merger]]- ::sựsáp nhậppháp định (theo luật của tiểu bang)+ ::sự hợp nhất pháp định (theo luật của tiểu bang)+ =====sự hợp nhất==========sự hợp nhất=====::[[consolidation]] [[by]] [[merger]]::[[consolidation]] [[by]] [[merger]]11:35, ngày 30 tháng 6 năm 2011
Thông dụng
Danh từ
(thương nghiệp) sự liên doanh liên kết
- a merger between two supermarkets
- sự liên doanh giữa hai siêu thị
Chuyên ngành
Kinh tế
sự hợp nhất
- consolidation by merger
- sự hợp nhất để củng cố
- Euro merger
- sự hợp nhất của các xí nghiệp của Cộng đồng châu Âu
- horizontal merger
- sự hợp nhất chiều ngang
- horizontal merger
- sự hợp nhất theo chiều ngang
- merger of corporation
- sự hợp nhất xí nghiệp
- merger on equal terms
- sự hợp nhất ngang cấp
- vertical merger
- sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , amalgamation , cahoots * , coadunation , coalition , combination , fusion , hookup , incorporation , lineup , melding , mergence , merging , organization , pool , takeover , tie-in , tie-up , unification , union , admixture , amalgam , blend , commixture , mix , absorption , coalescence , confluence , osmosis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ