-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 20: Dòng 20: =====Bận rộn với==========Bận rộn với=====- ::[[to]] [[occupy]] [[ineself]] [[with]] [[something]]+ ::[[to]] [[occupy]] [[oneself]] [[with]] [[something]]::bận rộn với việc gì::bận rộn với việc gìHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , amuse , attend , be active with , be concerned with , busy , divert , employ , engage , engross , entertain , fill , hold attention , immerse , interest , involve , keep busy , monopolize , preoccupy , soak , take up , tie up , utilize , be established , be in command , be in residence , cover , dwell , ensconce , establish , hold , inhabit , keep , live in , maintain , own , people , permeate , pervade , populate , possess , remain , sit , stay , tenant , capture , conquer , garrison , invade , obtain , overrun , take possession , take over , preempt , fulfill , reside , seize , take
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ