-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::bị thất bại trong kế hoạch::bị thất bại trong kế hoạch- =====Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả=====+ =====Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả, vô hiệu hoá=====::[[to]] [[frustrate]] [[the]] [[effects]] [[of]] [[poison]]::[[to]] [[frustrate]] [[the]] [[effects]] [[of]] [[poison]]::làm mất tác dụng của chất độc::làm mất tác dụng của chất độcHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annul , arrest , baffle , balk , bar , beat , block , cancel , check , circumvent , confront , conquer , counter , counteract , cramp , cramp one’s style , crimp , dash , dash one’s hope , defeat , depress , discourage , dishearten , foil , forbid , forestall , foul up * , give the run around , halt , hang up * , hinder , hold up , impede , inhibit , lick , negate , neutralize , nullify , obstruct , obviate , outwit , overcome , preclude , prevent , prohibit , render null and void , ruin , stump * , stymie * , upset the applecart * , checkmate , stymie , thwart , as is , blight , confound , countermand , cross , crush , disappoint , discomfit , disconcert , elude , exasperate , fluster , stultify , tantalize , torment , unsettle , useless , vain , void
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ