-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rɪər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:06, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phía sau
- block section in the rear
- phân khu đóng đường phía sau
- dual rear tires
- bánh phía sau ghép đôi
- folding rear seats
- ghế xếp phía sau
- grader lilted with rear bucket loader
- máy san kết hợp gàu xúc phía sau
- heated rear window
- kính phía sau có xông
- rear axle
- trục phía sau
- rear cabin pillar
- trụ đỡ cabin phía sau
- rear compression
- sự nén phía sau
- rear detection and ranging system
- hệ thống báo hiệu phía sau
- rear dump body
- thùng xe lật ở phía sau
- rear dump trailer
- rơmoóc trút hàng ở phía sau
- rear end collision
- sự va chạm phía sau
- rear engine
- động cơ đặt phía sau
- rear engine
- động cơ lắp phía sau
- rear engine
- động cơ phía sau
- rear engine
- động ở phía sau
- rear hinged door
- cửa bản lề phía sau
- rear lamp
- đèn phía sau
- rear mounting
- sự lắp ở phía sau
- rear numberplate light or lamp
- đèn bảng số phía sau xe
- rear panel
- panô phía sau
- rear side window
- cửa hông phía sau
- rear tight
- đèn ở phía sau
- rear window
- kính phía sau
- rear window louvers
- tấm che nắng phía sau
- rear-mounted engine
- động cơ lắp phía sau
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Back (part), end, hind part, Nautical stern, Colloq tail(end), fag-end, US and Canadian tag end: The rear of the columnwas attacked as it marched through the defile. We took seats atthe rear of the auditorium. 2 hindquarters, posterior, rump,buttocks, Colloq bottom, behind, backside, rear end, Slang Britarse, bum, US and Canadian ass, tokus, tochis; Babytalk US andCanadian tushie or tushy or tush, hinie: As he left, he feltsomeone give him a pat on the rear.
Back, last, end, rearmost, Nautical aft, after, stern:The rear window is all misted over. The troop was bringing upthe rear echelon.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ