-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(→Ngoại động từ .let)
Dòng 24: Dòng 24: ::[[house]] [[to]] [[let]]::[[house]] [[to]] [[let]]::nhà cho thuê::nhà cho thuê- ::[[to]] [[let]] [[by]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[let]] [[by]]=====::để cho đi qua::để cho đi qua- ::[[to]] [[let]] [[down]]+ =====[[to]] [[let]] [[down]]=====::hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi::hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi- ::[[she]] [[lets]] [[down]] [[her]] [[hair]]+ :::[[she]] [[lets]] [[down]] [[her]] [[hair]]- ::cô ta bỏ xoã tóc+ :::cô ta bỏ xoã tóc- ::[[to]] [[let]] [[in]]+ =====[[to]] [[let]] [[in]]=====::cho vào, đưa vào::cho vào, đưa vào- + ::(từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa- =====(từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa=====+ =====[[to]] [[let]] [[into]]=====- ::[[to]] [[let]] [[into]]+ ::để cho vào::để cho vào- ::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[some]] [[place]]+ :::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[some]] [[place]]- ::cho ai vào nơi nào+ :::cho ai vào nơi nào- + ::Cho biết- =====Cho biết=====+ :::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[the]] [[secret]]- ::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[the]] [[secret]]+ :::để cho ai hiểu biết điều bí mật- ::để cho ai hiểu biết điều bí mật+ =====[[to]] [[let]] [[off]]=====- ::[[to]] [[let]] [[off]]+ ::tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ::tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ- + ::Bắn ra- =====Bắn ra=====+ :::[[to]] [[let]] [[off]] [[a]] [[gun]]- ::[[to]] [[let]] [[off]] [[a]] [[gun]]+ :::nổ súng- ::nổ súng+ :::[[to]] [[let]] [[off]] [[an]] [[arrow]]- ::[[to]] [[let]] [[off]] [[an]] [[arrow]]+ :::bắn một mũi tên- ::bắn một mũi tên+ ::Để chảy mất, để bay mất (hơi...)- + =====[[to]] [[let]] [[on]]=====- =====Để chảy mất, để bay mất (hơi...)=====+ - ::[[to]] [[let]] [[on]]+ ::(từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật::(từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ=====+ =====[[to]] [[let]] [[out]]=====- ::[[to]] [[let]] [[out]]+ ::để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài::để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài- ::[[to]] [[let]] [[the]] [[water]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bath-tub]]+ :::[[to]] [[let]] [[the]] [[water]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bath-tub]]- ::để cho nước ở bồn tắm chảy ra+ :::để cho nước ở bồn tắm chảy ra- + ::Tiết lộ, để cho biết- =====Tiết lộ, để cho biết=====+ :::[[to]] [[let]] [[out]] [[a]] [[secret]]- ::[[to]] [[let]] [[out]] [[a]] [[secret]]+ :::tiết lộ điều bí mật- ::tiết lộ điều bí mật+ ::Nới rộng, làm cho rộng ra- + ::Cho thuê rộng rãi- =====Nới rộng, làm cho rộng ra=====+ =====[[to]] [[let]] [[out]] [[at]]=====- + - =====Cho thuê rộng rãi=====+ - ::[[to]] [[let]] [[out]] [[at]]+ ::đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn::đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn- ::[[to]] [[let]] [[up]]+ =====[[to]] [[let]] [[up]]=====::(thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi::(thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại=====+ =====[[to]] [[let]] [[alone]]=====- ::[[to]] [[let]] [[alone]]+ ::không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến::không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến- ::[[to]] [[let]] [[somebody]] [[alone]] [[to]] [[do]] [[something]]+ =====[[to]] [[let]] [[somebody]] [[alone]] [[to]] [[do]] [[something]]=====::giao phó cho ai làm việc gì một mình::giao phó cho ai làm việc gì một mình- ::[[to]] [[let]] [[be]]+ =====[[to]] [[let]] [[be]]=====::bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào::bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào- ::[[let]] [[me]] [[be]]+ :::[[let]] [[me]] [[be]]- ::kệ tôi, để mặc tôi+ :::kệ tôi, để mặc tôi- ::[[to]] [[let]] [[blood]]+ =====[[to]] [[let]] [[blood]]=====::để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết::để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết- ::[[let]] [[bygones]] [[be]] [[bygones]]+ =====[[let]] [[bygones]] [[be]] [[bygones]]=====- Xem [[bygone]]+ ::Xem [[bygone]]- ::[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]+ =====[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]=====::để lộ bí mật::để lộ bí mật- ::[[to]] [[let]] [[somebody]] [[down]] [[gently]] ([[easity]])+ =====[[to]] [[let]] [[somebody]] [[down]] [[gently]] ([[easity]])=====::khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai::khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai- ::[[to]] [[let]] [[fall]]+ =====[[to]] [[let]] [[fall]]=====::bỏ xuống, buông xuống, ném xuống::bỏ xuống, buông xuống, ném xuống- + ::Nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm- =====Nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm=====+ :::[[to]] [[let]] [[fall]] [[a]] [[remark]] [[on]] [[someone]]- ::[[to]] [[let]] [[fall]] [[a]] [[remark]] [[on]] [[someone]]+ :::buông ra một lời nhận xét về ai- ::buông ra một lời nhận xét về ai+ ::(toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)- + =====[[to]] [[let]] [[fly]]=====- =====(toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)=====+ - ::[[to]] [[let]] [[fly]]+ ::bắn (súng, tên lửa...)::bắn (súng, tên lửa...)- + ::Ném, văng ra, tung ra- =====Ném, văng ra, tung ra=====+ :::[[to]] [[let]] [[fly]] [[a]] [[torrent]] [[of]] [[abuse]]- ::[[to]] [[let]] [[fly]] [[a]] [[torrent]] [[of]] [[abuse]]+ :::văng ra những tràng chửi rủa- ::văng ra những tràng chửi rủa+ =====[[to]] [[let]] [[go]]=====- ::[[to]] [[let]] [[go]]+ ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa- ::[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]+ =====[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]=====::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi- ::[[to]] [[let]] [[somebody]] [[know]]+ =====[[to]] [[let]] [[somebody]] [[know]]=====::bảo cho ai biết, báo cho ai biết::bảo cho ai biết, báo cho ai biết- ::[[to]] [[let]] [[loose]]+ =====[[to]] [[let]] [[loose]]=====- Xem [[loose]]+ ::Xem [[loose]]- ::[[to]] [[let]] [[loose]] [[the]] [[dogs]] [[of]] [[war]]+ =====[[to]] [[let]] [[loose]] [[the]] [[dogs]] [[of]] [[war]]=====::tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh::tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh- ::[[to]] [[let]] [[pass]]+ =====[[to]] [[let]] [[pass]]=====::bỏ qua, không để ý::bỏ qua, không để ý- ::[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]+ =====[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]=====- Xem [[dog]]+ ::Xem [[dog]]- ::[[to]] [[let]] [[slip]]+ =====[[to]] [[let]] [[slip]]=====::để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất::để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất- ::[[to]] [[let]] [[slip]] [[an]] [[opportunity]]+ :::[[to]] [[let]] [[slip]] [[an]] [[opportunity]]- ::bỏ lỡ mất một cơ hội+ :::bỏ lỡ mất một cơ hội- ::[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]+ =====[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]=====::nói vong mạng, nói không suy nghĩ::nói vong mạng, nói không suy nghĩ+ ===Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)======Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)===06:47, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Allow (to), permit (to), sanction (to), give permission orleave (to), authorize (to), license (to), suffer (to): Don'tlet him go alone. Let George do it.
Cause (to), arrange for,enable (to): Let me know if you have any difficulty. Let mehelp you. Let the police know of any crime. 3 Sometimes, letout. rent (out), hire (out), lease (out), charter (out);contract (out), subcontract (out), farm (out), job (out): MrsFinney lets rooms by the week. Much of the work is let out topeople who work at home. 4 let down. disappoint, fail,frustrate; disenchant, dissatisfy, disillusion: He promised tobe here at nine, but he let me down.
Let in. admit, allow in;include, take in, receive, welcome, induct, install or instal:I'll just open a window and let in some fresh air. I wouldn'twant to be a member of a club that would let in someone like me.6 let off. a pardon, forgive, excuse, release, discharge, letgo: They let him off with only a severe reprimand. bexonerate, absolve, clear, acquit, vindicate, Slang let off thehook: When the real culprit confessed, she was let off. cdetonate, explode, detonate, discharge, fire, set off: Don'tlet off those fireworks so near the haystack. d emit, give outor off, release, throw off or out, let loose, exude: Someplastics let off an awful smell when they burn.
Let on. aconfess, admit, disclose, divulge, reveal, expose, let it beknown, let out, say, tell, give away, let slip, betray; leak:I'll never let on that you are to blame. b feign, affect,pretend, fake, (put on an) act, simulate, dissemble,dissimulate: He let on that he had a bad leg and couldn't playin the match, when in fact he just wanted to go away for theweekend. 8 let out. a See 7 (a), above. b (let) loose,liberate, (set) free, release, let go, discharge: He servedthree years before being let out. Let the cat out, will you. cemit, give vent to, produce: She let out a scream that couldhave woken the dead. d end, stop, break up, finish, close,terminate: When does school let out for the Christmas holidays?9 let up. decrease, abate, ease (up), slacken, diminish, lessen,mitigate, subside, moderate: Perhaps we can still go if therain lets up soon.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ