-
(Khác biệt giữa các bản)(→lợi nhuận)(→lợi nhuận)
Dòng 55: Dòng 55: =====lợi nhuận==========lợi nhuận=====- ::[[above]]-plan [[profit]]+ ::[[above]]-[[plan]] [[profit]]::lợi nhuận vượt kế hoạch::lợi nhuận vượt kế hoạch::[[balance]] [[profit]]::[[balance]] [[profit]]16:51, ngày 21 tháng 12 năm 2007
/ˈprɒfɪt/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lợi nhuận
- above-plan profit
- lợi nhuận vượt kế hoạch
- balance profit
- lợi nhuận cân bằng
- base profit
- lợi nhuận cơ bản
- costs, overhead charges and profit
- chi phí quản lý và lợi nhuận
- excess profit
- lợi nhuận vượt mức
- excess profit
- siêu lợi nhuận
- factual profit
- lợi nhuận thực tế
- gross profit
- tổng lợi nhuận
- Net Operating Profit After Taxes (NOPAT)
- lợi nhuận khai thác ròng sau khi nộp thuế
- net profit
- lợi nhuận ròng
- net profit
- lợi nhuận thuần
- net profit
- lợi nhuận thuần túy
- planned profit
- lợi nhuận (theo) kế hoạch
- profit and loss
- lợi nhuận và tổn thất
- Profit Contribution Margin (PCM)
- mức dự trữ đóng góp lợi nhuận
- profit sharing
- chia sẻ lợi nhuận
- retained profit
- lợi nhuận được giữ lại
- super normal profit
- lợi nhuận siêu thương
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
doanh lợi
- average rate of profit
- tỉ lệ doanh lợi bình quân
- business profit tax
- thuế doanh lợi
- economic profit
- doanh lợi thực tế
- non-profit company
- công ty phi doanh lợi
- non-profit organization
- tổ chức phi doanh lợi
- non-profit organization
- tổ chức phí doanh lợi
- private profit organization
- tổ chức doanh lợi tư nhân
- profit graph
- đồ thị doanh lợi
- profit ratio
- tỉ suất doanh lợi, lợi nhuận
- profit tax
- thuế doanh lợi
- profit-making
- có mục đích doanh lợi
- profit-making association
- hội (có mục tiêu) doanh lợi
- profit-making enterprise
- xí nghiệp doanh lợi
- profit-making organization
- tổ chức doanh lợi
- taxable profit
- doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế
tiền lời
- consignment profit
- tiền lời bán ký gửi
- ordinary profit
- tiền lời thường xuyên
- profit from liquidation
- tiền lời thanh lý
- profit on assets sold
- tiền lời bán tài sản
- profit on exchange
- tiền lời hối đoái
- profit upon alienation
- tiền lời chuyển nhượng
- revaluation profit
- tiền lời định giá lại
- taxable profit
- doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế
- underwriting profit
- tiền lời bảo hiểm
- windfall profit
- tiền lời bất ngờ, may rủi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Often, profits. gross or net profit, net or Brit alsonett, return(s), gain, yield, revenue, proceeds, bottom line,surplus, excess, US take, Slang gravy, US vigorish: The profitsare down in the third quarter owing to the higher interest rate.2 advantage, avail, good, benefit, welfare, gain, value,interest, use, usefulness, Archaic or literary behoof: Let merecommend a book that you will find of some profit.
Advance, further, be of profit to, benefit, promote,aid, help, be advantageous or of advantage, serve, avail,improve: A few lessons from the club professional could profityour golf game. 4 Often, profit from. take advantage of, use,turn to advantage or account, exploit, utilize, make (good) useof, make capital (out) of, capitalize on, maximize, make themost of, Slang cash in on: I hope you profit from theexperience.
Oxford
V. (profited, profiting) 1tr. (also absol.) be beneficial to.
At a profit withfinancial gain. profit and loss account an account in whichgains are credited and losses debited so as to show the netprofit or loss at any time. profit margin the profit remainingin a business after costs have been deducted. profit-sharingthe sharing of profits esp. between employer and employees.profit-taking the sale of shares etc. at a time when profit willaccrue.
Profitless adj. [ME f. OF f. L profectus progress,profit f. proficere profect- advance (as PRO-(1), facere do)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ