-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'bɔtl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:17, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Rượu; thói uống rượu
- to be fond of the bottle
- thích uống rượu
- to discuss something over a bottle
- vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
- to take to the bottle
- nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
- to be on the bottle
- nghiện rượu
- black bottle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
- to known somebody his bottle up
- biết ai từ thuở còn thơ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bình
- absorption bottle
- bình hấp thụ
- acid bottle
- bình axit
- air bottle
- bình khí
- air bottle
- bình khí nén
- bottle for compressed air
- bình dùng cho khí nén
- bottle for washing
- bình rửa
- bottle gas
- khí (trong) bình
- bottle oiler
- bình tra dầu
- cobalt bottle
- bình coban
- density bottle
- bình đo tỷ trọng
- Dreschel gas-washing bottle
- bình rửa khí Dreschel
- eye-rinse bottle
- bình rửa mắt
- gas bottle
- bình ga
- gas bottle
- bình khí
- individual gas-bottle storage unit
- đơn vị kho chứa bình ga
- magnetic bottle
- bình từ
- quartz bottle
- bình thạch anh
- recycled bottle
- bình tái sinh
- safety bottle
- bình an toàn
- sampling bottle
- bình lấy mẫu
- stone bottle
- bình đá
- thermos bottle
- bình giữ nhiệt
- two-neck bottle
- bình hai cổ
- vacuum bottle
- bình Dewar
- wash bottle
- bình rửa
- wash bottle
- bình rửa khí
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chai
- amber glass bottle
- chai thủy tinh vàng
- beer bottle
- chai bia
- bottle brush
- chổi rửa chai
- bottle cap
- nút chai
- bottle casing table
- bàn xếp chai vào hộp
- bottle champagnization
- sự sâm banh hóa theo chai
- bottle conveyor
- băng tải chai
- bottle cooler
- hệ thống làm lạnh chai
- bottle cooler
- phòng làm lạnh chai
- bottle crate
- sọt đựng chai
- bottle filling-and-capping room
- phân xưởng rót chai
- bottle glass
- chai thủy tinh
- bottle holder
- sự bảo dưỡng trong chai
- bottle holder chain
- xích chuyền chai lọ
- bottle hood
- nút chai
- bottle house
- bộ phận rót chai
- bottle pedestal
- bệ đặt chai (máy rót tự động)
- bottle pipe
- thành phẩm để chiết chai
- bottle rinse
- bộ phận tráng chai lọ
- bottle screw
- cái vặn nút chai
- bottle sterilizer
- thiết bị tiệt trùng chai lọ
- bottle tilt
- bộ phận đảo chai
- bottle washer loader
- thợ chất chai vào máy rửa
- bottle washing room
- phân xưởng rửa chai
- bottle wine
- rượu chai
- bottle-fermented champagne
- rượu sâm banh làm theo phương pháp lên men trong chai
- butter ties bottle
- chai đong bơ
- champagne bottle
- chai sâm banh
- chocolate bottle
- chai rượu socola
- coloured glass bottle
- chai thủy tinh màu
- in-bottle pasteurization
- sự thanh trùng trong chai
- in-bottle sterilization
- sự tiệt trùng trong chai
- milk bottle board
- bìa cứng để xếp chai sữa
- returnable bottle
- chai (đựng) có thể hoàn lại
- returnable bottle
- chai có thể trả lại
- returnable bottle
- chai gửi
- starwheet bottle feed
- sự chuyển chai bằng đĩa xích
- three-stage bottle filling method
- phương pháp rót chai ba cấp
- throwaway bottle
- chai vứt bỏ (sau khi dùng xong)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Courage, nerve, manliness, manfulness, grit,backbone, gumption, mettle, pluck, Dutch courage, Slang guts;Colloq spunk, starch, US moxie: He was going to tell her offbut lost his bottle at the last minute.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ