-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'treilə(r)</font>'''/==========/'''<font color="red">'treilə(r)</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: =====(điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới==========(điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Ô tô========moóc==========moóc=====::[[cable]] [[reel]] [[trailer]]::[[cable]] [[reel]] [[trailer]]Dòng 31: Dòng 30: =====moóc (của) ô tô==========moóc (của) ô tô=====- =====ô tô kéo=====+ =====ô tô kéo=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản ghi cuối==========bản ghi cuối=====- =====bộ dò vết=====+ =====bộ dò vết=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====nhà kéo theo xe=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====nhà kéo theo xe=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mã kết thúc==========mã kết thúc=====::[[Data]] [[Link]] [[Layer]] [[Trailer]] (DLT)::[[Data]] [[Link]] [[Layer]] [[Trailer]] (DLT)::phần đuôi (mã kết thúc) lớp kết nối dữ liệu::phần đuôi (mã kết thúc) lớp kết nối dữ liệu- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vệt sót=====- =====vệt sót=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đoạn cuối==========đoạn cuối=====::[[message]] [[trailer]]::[[message]] [[trailer]]Dòng 166: Dòng 156: ::[[trailer]] [[on]] [[flat]] [[cars]] (TOFC)::[[trailer]] [[on]] [[flat]] [[cars]] (TOFC)::toa moóc trên toa sàn::toa moóc trên toa sàn- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đoạn quảng cáo trong phim==========đoạn quảng cáo trong phim=====Dòng 185: Dòng 172: ::[[platform]] [[trailer]]::[[platform]] [[trailer]]::xe rờ-mooc đáy phẳng::xe rờ-mooc đáy phẳng- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trailer trailer] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trailer trailer] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person or thing that trails.==========A person or thing that trails.=====18:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rơmoóc
- articulated refrigerated trailer
- rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa
- articulated trailer
- rơmoóc hình yên ngựa
- bitumen trailer
- rơmoóc vận chuyển bitum
- bottom dump trailer
- rơmoóc trút hàng qua đáy
- crawler trailer
- rơmoóc (bánh) xích
- drop frame trailer
- rơmoóc gầm
- frozen food trailer
- rơmoóc thực phẩm đông lạnh
- general purpose trailer
- rơmoóc thông dụng
- heavy-duty trailer
- rơmoóc chở nặng
- highway trailer
- rơmoóc trên bánh hơi
- house trailer
- rơmoóc làm nơi tạm trú
- ice bunker trailer
- rơmoóc có thùng đá
- ice bunker trailer
- rơmoóc có thùng nước đá
- insulated refrigerated trailer
- rơmoóc cách nhiệt
- insulated trailer body
- thùng rơmooc cách nhiệt
- lilt deck trailer
- rơmoóc kiểu sàn lật
- lorry trailer
- rơmoóc xe tải
- low-temperature trailer
- rơmoóc nhiệt độ thấp
- platform trailer
- rơmoóc kiểu sàn
- rear dump trailer
- rơmoóc trút hàng ở phía sau
- reel carrying trailer
- rơmoóc chở lõi quấn dây
- refrigerated trailer
- rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa
- refrigerated trailer body
- thùng rơmooc lạnh
- saddle-type trailer
- rơmoóc kiểu yên ngựa
- single-axle trailer
- rơmoóc kiểu một trục (bánh xe)
- store trailer
- rơmoóc chứa hàng
- tilting platform trailer
- rơmoóc kiểu sàn lật
- trailer brake
- phanh rơmoóc
- trailer brake
- phanh xe rơmooc
- trailer chip spreader
- rơmoóc rải sỏi
- trailer coupling
- thiết bị buộc rơmoóc
- trailer coupling
- thiết bị buộc xe rơmooc
- trailer for public works machinery and equipment
- rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựng
- trailer for transportation of machinery
- rơmoóc vận chuyển máy móc
- trailer house
- nhà ở dưới dạng rơmoóc
- Trailer on flat car (TOFC)
- dịch vụ vận chuyển rơmoóc trên xe mặt bằng
- trailer sanitation station
- trạm vệ dưới dạng rơmoóc
- trailer sanitation station
- trạm vệ dưới dạng xe rơmooc
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc
- two-axle trailer
- rơmoóc hai đầu
- wheel trailer
- rơmoóc trên bánh hơi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ