-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thay thế; sự được thay thế===== =====Hành động thay thế===== ::two [[substitutio...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸sʌbsti´tju:ʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Sự thay đổi==========Sự thay đổi=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========phép thế==========phép thế=====::[[binary]] [[linear]] [[substitution]]::[[binary]] [[linear]] [[substitution]]Dòng 68: Dòng 64: ::[[trigonometric]] (al) [[substitution]]::[[trigonometric]] (al) [[substitution]]::phép thế lượng giác::phép thế lượng giác- =====phép thế, sự thế=====+ =====phép thế, sự thế=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====sự được thay thế=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====sự được thay thế=====+ =====phép thay thế=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phép thay thế=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuyển đổi==========chuyển đổi=====Dòng 170: Dòng 160: ::[[variable]] [[substitution]]::[[variable]] [[substitution]]::thay thế biến số::thay thế biến số- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự thay thế==========sự thay thế=====::[[import]] [[substitution]]::[[import]] [[substitution]]Dòng 214: Dòng 201: ::[[substitution]] [[theorem]]::[[substitution]] [[theorem]]::định lý có tính thay thế::định lý có tính thay thế- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=substitution substitution] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=substitution substitution] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=substitution&searchtitlesonly=yes substitution] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=substitution&searchtitlesonly=yes substitution] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Exchange, exchanging, change, changing, replacement,replacing, supplanting, switch, switching, interchange,interchanging, Colloq swap or swop, swapping or swopping: Thesubstitution of certain words distorted the sense.==========Exchange, exchanging, change, changing, replacement,replacing, supplanting, switch, switching, interchange,interchanging, Colloq swap or swop, swapping or swopping: Thesubstitution of certain words distorted the sense.==========Seesubstitute, 2, above.==========Seesubstitute, 2, above.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
phép thế
- binary linear substitution
- phép thế tuyến tính nhị phân
- co-gradient substitution
- phép thế hiệp bộ
- degree of a substitution
- bậc của một phép thế
- degree of substitution
- bậc của một phép thế
- degree of substitution
- bậc của phép thế
- elimination by substitution
- khử (tần số) bằng phép thế
- even substitution
- phép thế chẵn
- fractional linear substitution
- phép thế phân tuyến tính
- free substitution
- phép thế tự do
- identical substitution
- phép thế đồng nhất
- integrate by substitution
- lấy tích phân bằng phép thế
- inverse substitution
- phép thế nghịch
- inverse substitution
- phép thế nghịch đảo
- linear substitution
- phép thế tuyến tính
- loxodromic substitution
- phép thế tà hành
- multiplicator of a linear substitution
- nhân tử của một phép thế tuyến tính
- odd substitution
- phép thế lẻ
- odd substitution
- phép thể lẻ
- orthogonal substitution
- phép thế trực giao
- substitution group
- nhóm các phép thế
- successive substitution
- phép thế liên tiếp
- synthetic (al) substitution
- phép thế tổng hợp
- trigonometric (al) substitution
- phép thế lượng giác
Kỹ thuật chung
sự thay thế
- address substitution
- sự thay thế địa chỉ
- command substitution
- sự thay thế lệnh
- filename substitution
- sự thay thế tên tệp
- history substitution
- lịch sử thay thế
- parameter substitution
- sự thay thế tham số
- substitution of members
- sự thay thế các cấu kiện
- symbol substitution
- sự thay thế ký hiệu
- variable substitution
- sự thay thế biến
thay thế
- address substitution
- sự thay thế địa chỉ
- Bipolar 3 Zero Substitution (B3ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 3 bit 0
- Bipolar 8 Zero Substitution (B8ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 8 bit 0
- Bipolar with 6 Zero Substitution (B6ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 6 bit 0
- command substitution
- sự thay thế lệnh
- elasticity of substitution
- độ co giãn thay thế
- filename substitution
- sự thay thế tên tệp
- history substitution
- lịch sử thay thế
- indirect substitution
- thay thế gián tiếp
- method of restraint substitution
- phương pháp thay thế liên kết
- method of substitution
- phương pháp thay thế
- parameter substitution
- sự thay thế tham số
- poly-substitution
- thay thế nhiều lần
- substitution alphabet
- bảng chữ cái thay thế
- substitution character
- ký tự thay thế
- substitution cipher
- mã thay thế
- substitution error
- lỗi thay thế
- substitution list
- danh sách thay thế
- substitution method
- phương pháp (thay) thế
- substitution method
- phương pháp thay thế
- substitution of members
- sự thay thế các cấu kiện
- substitution oscillator
- bộ dao động thay thế
- substitution point
- điểm thay thế
- substitution product
- sản phẩm thay thế
- substitution rate
- tốc độ thay thế
- substitution reaction
- phản ứng thay thế
- substitution rule
- quy tắc thay thế
- substitution string
- chuỗi thay thế
- substitution therapy
- liệu pháp thay thế
- substitution variable
- biến thay thế
- symbol substitution
- sự thay thế ký hiệu
- variable substitution
- sự thay thế biến
- variable substitution
- thay thế biến
- variable substitution
- thay thế biến số
Kinh tế
thay thế
- elasticity of substitution
- tính co giãn thay thế
- elasticity of technical substitution
- độ co giãn của thay thế kỹ thuật
- import substitution
- sự thay thế nhập khẩu
- import substitution
- thay thế nhập khẩu
- law of substitution
- quy luật thay thế
- marginal rate of substitution
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of technical substitution
- tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên
- method of substitution
- phương pháp thay thế
- same-day substitution
- thay thế cùng ngày
- subjective rate of substitution
- tỉ lệ thay thế chủ quan
- substitution account
- tài khoản thay thế
- substitution account
- tài khoản thay thế (của Quỹ tiền tệ Quốc tế)
- substitution curve
- đường cong thay thế
- substitution effect
- hiệu quả thay thế
- substitution effect
- hiệu ứng (tác động) thay thế
- substitution law
- quy luật thay thế
- substitution rate
- tỉ lệ thay thế
- substitution theorem
- định lý có tính thay thế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ