-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'enviloup</font>'''/==========/'''<font color="red">'enviloup</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: *V-ing: [[Enveloping]]*V-ing: [[Enveloping]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====áo bọc=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====áo bọc=====+ === Kỹ thuật chung ========bao==========bao=====Dòng 144: Dòng 138: ::[[pressing]] [[of]] [[envelope]] [[into]] [[ground]]::[[pressing]] [[of]] [[envelope]] [[into]] [[ground]]::sự nén vỏ mỏng trong đất::sự nén vỏ mỏng trong đất- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bì thư==========bì thư=====Dòng 163: Dòng 154: ::[[window]] [[envelope]]::[[window]] [[envelope]]::phong bì có cửa sổ giấy bóng::phong bì có cửa sổ giấy bóng- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=envelope envelope] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=envelope envelope] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A folded paper container, usu. with a sealable flap, for aletter etc.==========A folded paper container, usu. with a sealable flap, for aletter etc.=====21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình bao
- envelope feedback
- hồi tiếp theo hình bao
- envelope of an one-parameter family of environment record
- hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of straight lines
- hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of surfaces
- hình bao của họ một tham số của các mặt
- envelope of family of curves
- hình bao của họ đường cong
đường bao
- bending moment envelope
- đường bao mômen uốn
- envelope curve of shear
- đường bao lực cắt
- envelope curve of the transmission spectrum
- đường bao phổ phát xạ
- envelope delay
- trễ đường bao
- envelope delay distortion
- sự méo do trễ đường bao
- envelope detection
- tách sóng đường bao
- envelope detector
- bộ phát hiện đường bao
- envelope detector
- bộ tách sóng đường bao
- envelope distortion
- độ méo đường bao
- envelope distortion
- sự biến dạng đường bao
- envelope distortion
- sự méo dạng đường bao
- envelope distortion
- sự méo đường bao
- envelope of grading
- đường bao thành phần hạt
- envelope of the interference
- đường bao giao thoa
- envelope of the speech wave
- đường bao sóng đối ngoại
- Envelope Shaped Frequency Modulation (ESFM)
- điều tần có dạng đường bao
- envelope velocity
- vận tốc đường bao
- general shape of the spectrum envelope
- dạng hình tổng quát của đường bao phổ
- gust envelope
- đường bao gió giật
- index of spectrum envelope approximation
- chỉ số gần đúng của đường bao phổ
- modulation envelope
- đường bao biến điệu
- modulation envelope
- đường bao điều biến
- Mohr strength envelope
- đường bao ứng suất Mohr
- peak envelope of the side lobes
- đường bao các đỉnh của thùy bên
- peak envelope power
- công suất đỉnh đường bao
- Peak Envelope Power (PEP)
- công suất đường bao đỉnh
- peak envelope voltage
- điện áp đỉnh đường bao
- peak envelope voltage (PEV)
- điện áp đường bao cực đại
- PEP (peakenvelope power)
- công suất đường bao đỉnh
- PEV (peakenvelope voltage)
- điện áp đường bao dỉnh
- reach envelope
- đường bao tầm với
- side-lobe envelope
- đường bao các thùy bên
- side-lobe envelope level
- múc đường bao của thùy bên
- signal envelope
- đường bao tín hiệu
- signal-wave envelope
- đường bao sóng tín hiệu
- slope of the spectrum envelope
- độ dốc ở biên giới đường bao phổ
- Sonet Synchronous Payload Envelope (PSE)
- đường bao tải hiệu ứng đồng bộ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ