-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====quyền hạn=====+ =====quyền hạn=====''Giải thích VN'': Liên quan đến máy tính, nhất là các máy tính từ xa trên một mạng mở cho nhiều người. Quyền cho phép một cá nhân sử dụng hệ thống và dữ liệu lưu trữ trên hệ thống đó. Quyền hạn này thường do điều hành viên hệ thống ấn định, được máy tính kiểm tra và xóa bỏ. Máy tính đòi hỏi người dùng cung cấp một kiểu nhận dạng nào đó, chẳng hạn như mã số hay mật khẩu mà nó có thể dùng để kiểm chứng với các khoản tin nội bộ của mình. Thuật ngữ "giấy phép" ( Permission) và "quyền ưu tiên" ( Privilege) đều đồng nghĩa với "quyền hạn" .''Giải thích VN'': Liên quan đến máy tính, nhất là các máy tính từ xa trên một mạng mở cho nhiều người. Quyền cho phép một cá nhân sử dụng hệ thống và dữ liệu lưu trữ trên hệ thống đó. Quyền hạn này thường do điều hành viên hệ thống ấn định, được máy tính kiểm tra và xóa bỏ. Máy tính đòi hỏi người dùng cung cấp một kiểu nhận dạng nào đó, chẳng hạn như mã số hay mật khẩu mà nó có thể dùng để kiểm chứng với các khoản tin nội bộ của mình. Thuật ngữ "giấy phép" ( Permission) và "quyền ưu tiên" ( Privilege) đều đồng nghĩa với "quyền hạn" .Dòng 21: Dòng 19: =====sự ủy quyền==========sự ủy quyền======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====quyền=====+ =====quyền=====::[[ATC]] ([[authorization]]to [[copy]])::[[ATC]] ([[authorization]]to [[copy]])::sự được quyền sao chép::sự được quyền sao chépDòng 47: Dòng 45: ::ủy quyền truyền thông phụ trợ::ủy quyền truyền thông phụ trợ=====sự cho phép==========sự cho phép=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=authorization authorization] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cho phép=====+ =====cho phép=====::[[prior]] [[authorization]]::[[prior]] [[authorization]]::sự cho phép trước::sự cho phép trước- =====phê chuẩn=====+ =====phê chuẩn=====::[[contingency]] [[authorization]]::[[contingency]] [[authorization]]::phê chuẩn những chi phí đột xuất::phê chuẩn những chi phí đột xuất- =====sự giao quyền=====+ =====sự giao quyền=====- =====sự ủy thác=====+ =====sự ủy thác=====- =====ủy quyền=====+ =====ủy quyền=====::[[act]] [[of]] [[authorization]]::[[act]] [[of]] [[authorization]]::hành vi ủy quyền::hành vi ủy quyềnDòng 77: Dòng 73: ::[[trading]] [[authorization]]::[[trading]] [[authorization]]::ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán::ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[sanction]] , [[signature]] , [[support]] , [[authority]] , [[say so]] , [[green light ]]* , [[approval]] , [[endorsement]] , [[allowance]] , [[approbation]] , [[consent]] , [[leave]] , [[license]] , [[permit]] , [[fiat]] , [[mandate]]05:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
quyền hạn
Giải thích VN: Liên quan đến máy tính, nhất là các máy tính từ xa trên một mạng mở cho nhiều người. Quyền cho phép một cá nhân sử dụng hệ thống và dữ liệu lưu trữ trên hệ thống đó. Quyền hạn này thường do điều hành viên hệ thống ấn định, được máy tính kiểm tra và xóa bỏ. Máy tính đòi hỏi người dùng cung cấp một kiểu nhận dạng nào đó, chẳng hạn như mã số hay mật khẩu mà nó có thể dùng để kiểm chứng với các khoản tin nội bộ của mình. Thuật ngữ "giấy phép" ( Permission) và "quyền ưu tiên" ( Privilege) đều đồng nghĩa với "quyền hạn" .
Kỹ thuật chung
quyền
- ATC (authorizationto copy)
- sự được quyền sao chép
- Authentication, Authorization and Accounting (AAA)
- nhân thực, thẩm quyền và tích cước
- Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
- thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền
- authorization check
- kiểm quyền khai thác
- authorization code
- mã ủy quyền
- authorization credentials
- ủy nhiệm quyền được phép
- authorization list
- danh sách ủy quyền
- authorization list management authority
- quyền quản lý danh sách cho phép
- authorization list management authority
- quyền quản lý danh sách ủy quyền
- authorization to copy (ATC)
- sự được quyền sao chép
- check authorization record (CAR)
- bản ghi quyền thanh toán bằng séc
- Subsidiary Communication Authorization (SCA)
- ủy quyền truyền thông phụ trợ
Kinh tế
ủy quyền
- act of authorization
- hành vi ủy quyền
- disbursement authorization
- sự ủy quyền chi trả
- letter of authorization
- thư ủy quyền
- limited trading authorization
- sự ủy quyền kinh doanh hữu hạn
- payment authorization
- sự ủy quyền chi trả
- procurement authorization
- giấy ủy quyền mua
- trading authorization
- giấy ủy quyền mua bán
- trading authorization
- ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ