-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========thú vật==========thú vật======== Y học====== Y học===- =====động vật=====+ =====động vật=====::[[animal]] [[extract]]::[[animal]] [[extract]]::cao động vật::cao động vậtDòng 52: Dòng 50: ::động vật bị cắt trên đồi não::động vật bị cắt trên đồi não=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====động vật=====+ =====động vật=====::[[animal]] [[amylase]]::[[animal]] [[amylase]]::amilaza động vật::amilaza động vậtDòng 85: Dòng 83: ::[[stunned]] [[animal]]::[[stunned]] [[animal]]::động vật bị làm choáng::động vật bị làm choáng- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=animal animal] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====N.=====+ :[[beastly]] , [[bestial]] , [[bodily]] , [[brute]] , [[brutish]] , [[corporeal]] , [[earthly]] , [[earthy]] , [[feral]] , [[fleshy]] , [[mammalian]] , [[muscular]] , [[natural]] , [[physical]] , [[sensual]] , [[untamed]] , [[wild]] , [[zoological]] , [[carnal]] , [[fleshly]] , [[animalic]] , [[animalistic]] , [[biological]] , [[brutal]] , [[ethological]] , [[gross]] , [[mammality]] , [[theriomorphic]] , [[zoic]] , [[zoogenic]] , [[zoogenous]] , [[zoomorphic]] , [[zoophilic]]- =====Creature,being,mammal,organism: Scientists areunlikely to employ the popular division of all things intoanimal,vegetable,or mineral. 2 beast,brute,savage,monster:Think of the poor girl married to that animal!=====+ =====noun=====- + :[[beast]] , [[being]] , [[brute]] , [[bum ]]* , [[creature]] , [[critter]] , [[invertebrate]] , [[living thing]] , [[mutt ]]* , [[pet]] , [[stray]] , [[varmint]] , [[vertebrate]] , [[wild thing]] , [[animalcule]] , [[animalculum]] , [[animalia]] , [[animality]] , [[biota]] , [[bird]] , [[denizen]] , [[fauna]] , [[hybrid]] , [[mammal]] , [[mammalian]] , [[mammality]] , [[migrant]] , [[predator]] , [[protozoan]] , [[quadruped]] , [[theriomorph]] , [[zoomorphism]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Zoological,zooid,animalistic: The sponge is amember of the animal kingdom.=====+ :[[mineral]] , [[plant]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Physical,fleshly, sensual,gross,coarse,unrefined,uncultured,uncultivated,rude,carnal,crude,bestial,beastlike,subhuman: His animalappetites occasionally got the better of him.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & adj.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Alivingorganism which feeds on organicmatter,usu. one with specialized sense-organs and nervoussystem,and able to respond rapidly to stimuli.=====+ - + - =====Such anorganism other than man.=====+ - + - =====A brutish or uncivilized person.=====+ - + - =====Colloq. a person orthingof any kind (there is no such animal).=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Characteristic of animals.=====+ - + - =====Of animals as distinctfrom vegetables (animal charcoal).=====+ - + - =====Characteristic of thephysical needs of animals; carnal,sensual.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Y học
động vật
- animal extract
- cao động vật
- animal graft
- mảnh ghép động vật
- animal toxin
- độc tố động vật
- animal-alkaloid
- ancaloit động vật
- cold-blooded animal
- động vật máu lạnh
- experimental animal
- động vật thực nghiệm
- normal animal
- động vật chuẩn
- thalamic animal
- động vật bị cắt trên đồi não
Kinh tế
động vật
- animal amylase
- amilaza động vật
- animal breeding
- ngành chăn nuôi động vật
- animal fat
- chất béo động vật
- animal food
- thức ăn động vật
- animal pigment
- sắc tố động vật
- animal product
- sản phẩm có nguồn gốc động vật
- animal protein
- protein động vật
- animal protein factor
- thành phần đạm động vật
- animal starch
- tinh bột động vật
- big-boned animal
- động vật có xương lớn
- economic animal
- động vật kinh tế
- fine-boned animal
- động vật có xương nhỏ
- fractious animal
- động vật bất trị
- raw animal material
- nguyên liệu động vật
- slaughter animal
- động vật sát sinh
- stunned animal
- động vật bị làm choáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beastly , bestial , bodily , brute , brutish , corporeal , earthly , earthy , feral , fleshy , mammalian , muscular , natural , physical , sensual , untamed , wild , zoological , carnal , fleshly , animalic , animalistic , biological , brutal , ethological , gross , mammality , theriomorphic , zoic , zoogenic , zoogenous , zoomorphic , zoophilic
noun
- beast , being , brute , bum * , creature , critter , invertebrate , living thing , mutt * , pet , stray , varmint , vertebrate , wild thing , animalcule , animalculum , animalia , animality , biota , bird , denizen , fauna , hybrid , mammal , mammalian , mammality , migrant , predator , protozoan , quadruped , theriomorph , zoomorphism
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ