• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 35: Dòng 35:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====ngoại kiều=====
    +
    =====ngoại kiều=====
    ::[[alien]] [[registration]] [[card]]
    ::[[alien]] [[registration]] [[card]]
    ::thẻ đăng ký tạm trú (của ngoại kiều)
    ::thẻ đăng ký tạm trú (của ngoại kiều)
    -
    =====người nước ngoài=====
    +
    =====người nước ngoài=====
    ::[[admission]] [[of]] [[alien]]
    ::[[admission]] [[of]] [[alien]]
    ::sự cho người nước ngoài nhập cảnh
    ::sự cho người nước ngoài nhập cảnh
    ::[[certificate]] [[of]] [[alien]] [[registration]]
    ::[[certificate]] [[of]] [[alien]] [[registration]]
    ::giấy chứng đăng ký người nước ngoài
    ::giấy chứng đăng ký người nước ngoài
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alien alien] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=alien&searchtitlesonly=yes alien] : bized
    +
    :[[conflicting]] , [[contrary]] , [[estranged]] , [[exotic]] , [[extraneous]] , [[extrinsic]] , [[inappropriate]] , [[incompatible]] , [[incongruous]] , [[opposed]] , [[remote]] , [[separate]] , [[unusual]] , [[strange]] , [[adventitious]] , [[adverse]] , [[contradictory]] , [[external]] , [[foreign]] , [[impertinent]] , [[incongruousremote]] , [[inconsistent]] , [[irrelevant]] , [[nonnative]] , [[unallied]] , [[unfamiliar]] , [[unsympathetic]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[blow in ]]* , [[floater]] , [[foreigner]] , [[greenhorn ]]* , [[guest]] , [[immigrant]] , [[incomer]] , [[interloper]] , [[intruder]] , [[invader]] , [[migrant]] , [[newcomer]] , [[noncitizen]] , [[outsider]] , [[refugee]] , [[settler]] , [[squatter]] , [[stranger]] , [[visitor]] , [[weed ]]* ,
    -
    =====Foreign, strange, exotic, outlandish, unfamiliar: Thecustoms of the country were alien to me.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Foreigner, stranger, outlander, outsider, non-native,immigrant, newcomer: Aliens are required to register duringJanuary.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (often foll. by to) unfamiliar; not inaccordance or harmony; unfriendly, hostile; unacceptable orrepugnant (army discipline was alien to him; struck an aliennote). b (often foll. by from) different or separated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Foreign; from a foreign country (help from alien powers).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ofor relating to beings supposedly from other worlds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. (ofa plant) introduced from elsewhere and naturalized in its newhome.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A foreigner, esp. one who is not a naturalizedcitizen of the country where he or she is living.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A beingfrom another world.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. an alien plant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Alienness n. [MEf. OF f. L alienus belonging to another (alius)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'eiliən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác
    alien customs
    những phong tục nước ngoài
    Xa lạ với
    their way of thinking is alien from ours
    cách suy nghĩ của họ xa lạ với cách suy nghĩ của chúng ta
    that question is alien to our subject
    câu hỏi đó không có quan hệ gì với vấn đề của chúng ta
    Trái ngược với
    It's alien to my thoughts
    Cái đó trái với những ý nghĩ của tôi

    Danh từ

    Người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ
    Người nước ngoài, ngoại kiều
    Người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...

    Ngoại động từ

    (thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra
    to alien someone from his friends
    làm cho bạn bè xa lánh ai
    (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngoại kiều
    alien registration card
    thẻ đăng ký tạm trú (của ngoại kiều)
    người nước ngoài
    admission of alien
    sự cho người nước ngoài nhập cảnh
    certificate of alien registration
    giấy chứng đăng ký người nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X