-
(Khác biệt giữa các bản)n (kỹ thuật mỏ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">breθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">breθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 54: Dòng 52: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành========khổ nhịp==========khổ nhịp==========chiều rộng==========chiều rộng=====Dòng 61: Dòng 59: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chiều rộng=====+ =====chiều rộng=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Gust, zephyr, breeze, puff, whiff, stirring, stir: Therewasn't a breath of air in the tent.=====+ - + - =====Hint, suggestion,indication, touch, murmur, whisper, soup‡on: She never allowedthe breath of scandal to affect her behaviour.=====+ - + - =====Take one'sbreath away. astound, astonish, surprise, amaze, dazzle,startle, shock, stagger: The sheer beauty of the waterfalltakes your breath away.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the air taken into or expelled from the lungs. b onerespiration of air. c an exhalation of air that can be seen,smelt, or heard (breath steamed in the cold air; bad breath).=====+ - + - =====A a slight movement of air; a breeze. b a whiff of perfume etc.3 a whisper, a murmur (esp. of a scandalous nature).=====+ - + - =====Thepower of breathing; life (is there breath in him?).=====+ - + - =====A refreshingchange. breath of life a necessity. breath test Brit. a testof a person's alcohol consumption, using a breathalyser. catchone's breath 1 cease breathing momentarily in surprise,suspense, etc.=====+ - + - =====Rest after exercise to restore normalbreathing. draw breath breathe; live. hold one's breath ceasebreathing temporarily. in the same breath (esp. of saying twocontradictory things) within a short time. out of breathgasping for air, esp. after exercise. take breath pause forrest. take one's breath away astound; surprise; awe; delight.waste one's breath talk or give advice without effect. [OEbr‘th f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breath breath]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=breath breath]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=breath breath]: Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[animation]] , [[breathing]] , [[eupnea]] , [[exhalation]] , [[expiration]] , [[gasp]] , [[gulp]] , [[inhalation]] , [[inspiration]] , [[insufflation]] , [[pant]] , [[wheeze]] , [[aroma]] , [[faint breeze]] , [[flatus]] , [[flutter]] , [[gust]] , [[odor]] , [[puff]] , [[sigh]] , [[smell]] , [[vapor]] , [[waft]] , [[whiff]] , [[zephyr]] , [[blow ]]* , [[breather]] , [[breathing space ]]* , [[instant]] , [[moment]] , [[pause]] , [[rest]] , [[second]] , [[ten ]]* , [[dash]] , [[murmur]] , [[shade]] , [[soup]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animation , breathing , eupnea , exhalation , expiration , gasp , gulp , inhalation , inspiration , insufflation , pant , wheeze , aroma , faint breeze , flatus , flutter , gust , odor , puff , sigh , smell , vapor , waft , whiff , zephyr , blow * , breather , breathing space * , instant , moment , pause , rest , second , ten * , dash , murmur , shade , soup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ