-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 27: Dòng 25: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====hụt nghiệm=====+ =====hụt nghiệm=====::[[defective]] [[equation]]::[[defective]] [[equation]]::phương trình hụt nghiệm::phương trình hụt nghiệm- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====có khuyết điểm=====+ =====có khuyết điểm=====- =====có vết=====+ =====có vết======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====hỏng=====+ =====hỏng=====::[[defective]] [[bulb]]::[[defective]] [[bulb]]::bóng hỏng::bóng hỏngDòng 43: Dòng 41: ::[[fraction]] [[defective]]::[[fraction]] [[defective]]::phần sai hỏng::phần sai hỏng- =====hư=====+ =====hư=====- =====khuyết=====+ =====khuyết=====::[[Defective]] [[Equipment]] [[Replacement]] [[Program]] (DERP)::[[Defective]] [[Equipment]] [[Replacement]] [[Program]] (DERP)::chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật::chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tậtDòng 66: Dòng 64: ::[[Tie]], [[Defective]]::[[Tie]], [[Defective]]::tà vẹt có khuyết tật::tà vẹt có khuyết tật- =====khuyết tật=====+ =====khuyết tật=====::[[Defective]] [[Equipment]] [[Replacement]] [[Program]] (DERP)::[[Defective]] [[Equipment]] [[Replacement]] [[Program]] (DERP)::chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật::chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tậtDòng 83: Dòng 81: ::[[Tie]], [[Defective]]::[[Tie]], [[Defective]]::tà vẹt có khuyết tật::tà vẹt có khuyết tật- =====phế phẩm=====+ =====phế phẩm=====::[[defective]] [[unit]]::[[defective]] [[unit]]::đơn vị phế phẩm::đơn vị phế phẩmDòng 92: Dòng 90: ::[[percent]] [[defective]]::[[percent]] [[defective]]::phần trăm phế phẩm::phần trăm phế phẩm- =====sai=====+ =====sai=====- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====có khuyết điểm=====+ =====có khuyết điểm=====- =====có nhược điểm=====+ =====có nhược điểm=====- =====có tật xấu=====+ =====có tật xấu=====- =====có thiếu sót=====+ =====có thiếu sót=====- =====dở tệ=====+ =====dở tệ=====- =====hỏng=====+ =====hỏng=====::[[defective]] [[work]]::[[defective]] [[work]]::chỗ hỏng trong công việc::chỗ hỏng trong công việc- =====phế phẩm=====+ =====phế phẩm=====- =====tồi=====+ =====tồi======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=defective defective] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=defective defective] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Imperfect,faulty,flawed, deficient,broken,out oforder, impaired,marred,Colloq on the blink,USon thefritz:The brakes on his car were defective.=====+ =====adjective=====- + :[[abnormal]] , [[amiss]] , [[blemished]] , [[damaged]] , [[deficient]] , [[faulty]] , [[flawed]] , [[impaired]] , [[imperfect]] , [[inadequate]] , [[incomplete]] , [[injured]] , [[insufficient]] , [[lacking]] , [[on the bum]] , [[out of order]] , [[poor]] , [[seconds]] , [[sick]] , [[subnormal]] , [[unfinished]] , [[unhealthy]] , [[unsound]] , [[wanting]]- =====Retarded,simple,feeble-minded,(mentally) deficient or incompetent,backward,subnormal,Brit education ESN ('educationally subnormal'),USeducation exceptional: Found to be defective,he could notstand trial.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ==Cơ - Điện tử==+ =====adjective=====- =====(adj) có khuyết tật=====+ :[[excellent]] , [[faultless]] , [[flawless]] , [[perfect]] , [[unbroken]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - == Oxford==+ - ===Adj & N===+ - =====adj. having a defect or defects; incomplete,imperfect, faulty.=====+ - =====mentally subnormal.=====+ - =====(usu. foll. by in)lacking, deficient.=====+ - =====Gram. not having all the usualinflections.=====+ - =====N. a mentally defective person. =====+ - =====adv. defectively.=====+ - =====N.defectiveness =====+ - =====n.[ME f. OF defectif -ive or LL defectivus(as DEFECT)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 12:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Kỹ thuật chung
khuyết
- Defective Equipment Replacement Program (DERP)
- chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
- defective track
- rãnh khiếm khuyết
- defective unit
- đơn vị khuyết tật
- defective value
- giá trị khuyết
- defective wood
- gỗ có khuyết tật
- lot tolerance percentage of defective
- phần trăm dung sai khuyết tật của lô
- major defective
- khuyết tật chính
- minor defective
- khuyết tật phụ
- Percent Defective Allowable (PDA)
- phần trăm khuyết tật được phép
- Tie, Defective
- tà vẹt có khuyết tật
khuyết tật
- Defective Equipment Replacement Program (DERP)
- chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
- defective unit
- đơn vị khuyết tật
- defective wood
- gỗ có khuyết tật
- lot tolerance percentage of defective
- phần trăm dung sai khuyết tật của lô
- major defective
- khuyết tật chính
- minor defective
- khuyết tật phụ
- Percent Defective Allowable (PDA)
- phần trăm khuyết tật được phép
- Tie, Defective
- tà vẹt có khuyết tật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abnormal , amiss , blemished , damaged , deficient , faulty , flawed , impaired , imperfect , inadequate , incomplete , injured , insufficient , lacking , on the bum , out of order , poor , seconds , sick , subnormal , unfinished , unhealthy , unsound , wanting
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ