• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nghi lễ=====
    +
    =====nghi lễ=====
    -
    =====nghi thức=====
    +
    =====nghi thức=====
    ::[[crossing]] [[the]] [[line]] [[ceremony]]
    ::[[crossing]] [[the]] [[line]] [[ceremony]]
    ::nghi thức vượt qua xích đạo
    ::nghi thức vượt qua xích đạo
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Rite, observance, solemnity, service, ceremonial, ritual,formality, function; obsequies: I had to attend mygrandmother's funeral ceremony and was absent from school. 2motions, formalities or formality, conventions or convention,niceties, proprieties, form, protocol; lip-service, appearances,pro formas, etiquette, decorum: Going through the ceremony isall they want - they don't care what you believe. Please signeven if only for ceremony's sake.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[ceremonial]] , [[commemoration]] , [[custom]] , [[formality]] , [[function]] , [[liturgy]] , [[observance]] , [[ordinance]] , [[parade]] , [[rite]] , [[sacrament]] , [[service]] , [[show]] , [[solemnity]] , [[tradition]] , [[conformity]] , [[decorum]] , [[form]] , [[formal courtesy]] , [[formalism]] , [[nicety]] , [[politeness]] , [[pomp]] , [[preciseness]] , [[prescription]] , [[propriety]] , [[protocol]] , [[strictness]] , [[usage]] , [[office]] , [[ritual]] , [[ceremoniousness]] , [[punctiliousness]] , [[accolade]] , [[cavalcade]] , [[celebration]] , [[commencement]] , [[dedication]] , [[display]] , [[etiquette]] , [[graduation]] , [[inauguration]] , [[induction]] , [[initiation]] , [[investiture]] , [[marriage]] , [[occasion]] , [[ostentation]] , [[pageant]] , [[panjandrum]] , [[panoply]] , [[procession]] , [[prodigy]] , [[rite of passage]] , [[sign]] , [[state]] , [[unveiling]] , [[wedding]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 a formal religious or public occasion, esp.celebrating a particular event or anniversary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Formalities,esp. of an empty or ritualistic kind (ceremony of exchangingcompliments).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excessively polite behaviour (bowed low withgreat ceremony).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person in charge of ceremonies at a state or publicoccasion. stand on ceremony insist on the observance offormalities. without ceremony informally. [ME f. OF ceremonieor L caerimonia religious worship]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ceremony ceremony] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    13:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´seriməni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghi thức, nghi lễ
    Sự khách sáo, sự kiểu cách
    there is no need for ceremony between friends
    giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo
    to stand on (upon) ceremony

    Xem stand

    without ceremony
    tự nhiên, không khách sáo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghi lễ
    nghi thức
    crossing the line ceremony
    nghi thức vượt qua xích đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X