-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hợp nhất lại, nhất thể hóa, hội nhập vào==========hợp nhất lại, nhất thể hóa, hội nhập vào=====Dòng 52: Dòng 50: ::[[integrate]] [[by]] [[substitution]]::[[integrate]] [[by]] [[substitution]]::lấy tích phân bằng phép thế::lấy tích phân bằng phép thế- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Combine,unite, blend,bring or puttogether,assemble,merge,amalgamate, join, knit, mesh,consolidate,coalesce,fuse; US desegregate: We must integrate all the parts into acoherent whole. Several cultures have been well integrated intoour community.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[accommodate]] , [[amalgamate]] , [[arrange]] , [[articulate]] , [[assimilate]] , [[associate]] , [[attune]] , [[blend]] , [[coalesce]] , [[combine]] , [[come together]] , [[compact]] , [[concatenate]] , [[concentrate]] , [[conform]] , [[conjoin]] , [[consolidate]] , [[coordinate]] , [[desegregate]] , [[embody]] , [[fuse]] , [[get together]] , [[harmonize]] , [[incorporate]] , [[interface]] , [[intermix]] , [[join]] , [[knit]] , [[link]] , [[meld with]] , [[mesh]] , [[orchestrate]] , [[organize]] , [[proportion]] , [[reconcile]] , [[reconciliate]] , [[symphonize]] , [[synthesize]] , [[systematize]] , [[throw in together]] , [[tune]] , [[unify]] , [[unite]] , [[wed]] , [[build in]] , [[merge]] , [[mix]]- =====V. & adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[divide]] , [[separate]]- =====Tr. a combine (parts) into a whole. bcomplete (an imperfect thing) by the addition of parts.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Tr. &intr. bring or come into equal participationinor membership ofsociety,a school,etc.=====+ - + - =====Tr. desegregate,esp. racially (aschool etc.).=====+ - + - =====Tr. Math. a find the integral of. b (asintegrated adj.) indicating the mean value or total sum of(temperature,an area,etc.).=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Made up of parts.=====+ - + - =====Whole; complete.=====+ - + - =====Integrable adj.integrability n. integrative adj.[L integrare integrat- makewhole (as INTEGER)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=integrate integrate]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=integrate integrate]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 14:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Nội động từ
Hoà nhập, hội nhập
- the professional malefactors can hardly integrate in the honest life
- những kẻ bất lương nhà nghề khó mà hoà nhập vào cuộc sống lương thiện
Chuyên ngành
Toán & tin
lấy tích phân
- integrate by parts
- lấy tích phân từng phần
- integrate by substitution
- lấy tích phân bằng phép thế
Kỹ thuật chung
tích phân
- integrate by parts
- lấy tích phân từng phần
- integrate by substitution
- lấy tích phân bằng phép thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accommodate , amalgamate , arrange , articulate , assimilate , associate , attune , blend , coalesce , combine , come together , compact , concatenate , concentrate , conform , conjoin , consolidate , coordinate , desegregate , embody , fuse , get together , harmonize , incorporate , interface , intermix , join , knit , link , meld with , mesh , orchestrate , organize , proportion , reconcile , reconciliate , symphonize , synthesize , systematize , throw in together , tune , unify , unite , wed , build in , merge , mix
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ