-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========Lớp==========Lớp=====Dòng 82: Dòng 80: =====vỉa==========vỉa=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=layer&x=0&y=0 layer] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=layer layer] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ========bản mỏng==========bản mỏng==========sự xếp đặt==========sự xếp đặt=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=layer layer] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[band]] , [[bed]] , [[blanket]] , [[coat]] , [[coping]] , [[couch]] , [[course]] , [[cover]] , [[covering]] , [[film]] , [[flag]] , [[flap]] , [[floor]] , [[fold]] , [[girdle]] , [[lamina]] , [[lamination]] , [[lap]] , [[mantle]] , [[overlap]] , [[overlay]] , [[panel]] , [[ply]] , [[row]] , [[seam]] , [[sheet]] , [[slab]] , [[story]] , [[stratum]] , [[stripe]] , [[substratum]] , [[thickness]] , [[zone]] , [[aerugo]] , [[bedding]] , [[coating]] , [[cortex]] , [[crust]] , [[depth]] , [[hen]] , [[lamella]] , [[level]] , [[lining]] , [[patina]] , [[scale]] , [[skin]] , [[stratification]] , [[tier]] , [[veneer]] , [[verdigris]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A thickness of matter,esp. one of several,coveringa surface.=====+ - + - =====A person or thing that lays.=====+ - + - =====A henthat lays eggs.=====+ - + - =====A shoot fastened down to take root whileattached to the parent plant.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A arrange in layers.b cut (hair) in layers.=====+ - + - =====Propagate (a plant) as a layer.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 16:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp
Giải thích VN: Là tập hợp theo chủ đề của dữ liệu không gian được miêu tả và lưu giữ trong CSDL ArcStorm hoặc thư viện bản đồ LIBRARIAN. Mỗi lớp thể hiện một chủ đề (như đất đai, đường giao thông, nguồn nước...). Một cách khái quát, các lớp trong một CSDL hoặc trong môi trường thư viện bản đồ chính là các lớp đối tượng. Xem thêm ArcStorm database (cơ sở dữ liệu Arc Storm) và map library (thư viện bản đồ).
lớp mỏng
- thin layer chromatography
- phép sắc ký lớp mỏng
- Thin Layer Chromatography (TLC)
- phép sắc ký lớp mỏng
- thin layer fill
- sự đắp thành từng lớp mỏng
- thin layer filling
- sự đắp theo lớp mỏng
- thin-layer filling
- sự chất từng lớp mỏng
- thin-layer loading
- sự chất từng lớp mỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , bed , blanket , coat , coping , couch , course , cover , covering , film , flag , flap , floor , fold , girdle , lamina , lamination , lap , mantle , overlap , overlay , panel , ply , row , seam , sheet , slab , story , stratum , stripe , substratum , thickness , zone , aerugo , bedding , coating , cortex , crust , depth , hen , lamella , level , lining , patina , scale , skin , stratification , tier , veneer , verdigris
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ