-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng==========Gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====gióng=====+ =====gióng==========gióng (ngang)==========gióng (ngang)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bờ hào=====+ =====bờ hào==========thanh giảm chấn==========thanh giảm chấn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỗ lồi=====+ =====chỗ lồi=====- =====đá ngầm=====+ =====đá ngầm=====- =====đậu rót=====+ =====đậu rót=====- =====dãy=====+ =====dãy=====- =====đoạn chìa=====+ =====đoạn chìa=====- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====gờ ngăn=====+ =====gờ ngăn=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[an]] [[elevated]] [[molding]] [[or]] edge.an [[elevated]] [[molding]] [[or]] edge.2. [[a]] [[narrow]] [[shelf]] [[that]] [[protrudes]] [[from]] [[the]] [[side]] [[of]] [[a]] [[vertical]] [[building]] [[or]] [[structure]].a [[narrow]] [[shelf]] [[that]] [[protrudes]] [[from]] [[the]] [[side]] [[of]] [[a]] [[vertical]] [[building]] [[or]] [[structure]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[an]] [[elevated]] [[molding]] [[or]] edge.an [[elevated]] [[molding]] [[or]] edge.2. [[a]] [[narrow]] [[shelf]] [[that]] [[protrudes]] [[from]] [[the]] [[side]] [[of]] [[a]] [[vertical]] [[building]] [[or]] [[structure]].a [[narrow]] [[shelf]] [[that]] [[protrudes]] [[from]] [[the]] [[side]] [[of]] [[a]] [[vertical]] [[building]] [[or]] [[structure]].Dòng 46: Dòng 44: ''Giải thích VN'': 1. một rìa hay đường gờ được nâng lên. 2. một giá hẹp nhô ra từ mặt bên của một kiến trúc hay công trình thẳng đứng. 3. xem LEDGER.''Giải thích VN'': 1. một rìa hay đường gờ được nâng lên. 2. một giá hẹp nhô ra từ mặt bên của một kiến trúc hay công trình thẳng đứng. 3. xem LEDGER.- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====mái đua=====+ =====mái đua=====- =====mái hắt=====+ =====mái hắt=====- =====mạch quặng=====+ =====mạch quặng=====::[[ledge]] [[mater]]::[[ledge]] [[mater]]::chất chèn mạch quặng::chất chèn mạch quặngDòng 59: Dòng 57: ::[[ledge]] [[wall]]::[[ledge]] [[wall]]::vách mạch quặng::vách mạch quặng- =====mạch=====+ =====mạch=====::[[ledge]] [[mater]]::[[ledge]] [[mater]]::chất chèn mạch quặng::chất chèn mạch quặngDòng 68: Dòng 66: ::[[rock]] [[ledge]]::[[rock]] [[ledge]]::mạch đá::mạch đá- =====phần nhô ra=====+ =====phần nhô ra=====- =====rìa=====+ =====rìa=====- =====thân quặng=====+ =====thân quặng=====- =====thanh=====+ =====thanh=====- =====thanh nẹp=====+ =====thanh nẹp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[horizontal]] [[timber]] [[across]] [[the]] [[back]] [[of]] [[a]] [[batten]] [[door]] [[or]] [[on]] [[a]] [[framed]] [[or]] [[braced]] [[door]].''Giải thích EN'': [[A]] [[horizontal]] [[timber]] [[across]] [[the]] [[back]] [[of]] [[a]] [[batten]] [[door]] [[or]] [[on]] [[a]] [[framed]] [[or]] [[braced]] [[door]].Dòng 82: Dòng 80: ''Giải thích VN'': Một thanh ngang chạy dọc theo sống của một thanh gỗ giữ ván cửa hoặc trên khung cửa ra vào.''Giải thích VN'': Một thanh ngang chạy dọc theo sống của một thanh gỗ giữ ván cửa hoặc trên khung cửa ra vào.- =====tầng=====+ =====tầng==========vỉa==========vỉa=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Shelf,projection,step,mantel ormantle,mantelpiece ormantlepiece,overhang,sill: We stood on a small ledge of rockunable to move.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[bar]] , [[bench]] , [[berm]] , [[bracket]] , [[console]] , [[edge]] , [[jut]] , [[mantle]] , [[offset]] , [[path]] , [[projection]] , [[reef]] , [[ridge]] , [[rim]] , [[route]] , [[sill]] , [[step]] , [[strip]] , [[tier]] , [[track]] , [[trail]] , [[walk]] , [[way]] , [[layer]] , [[lode]] , [[platform]] , [[ridge ]](of rocks) , [[shelf]] , [[stratum]] , [[vein]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====A narrow horizontal surface projecting from a wall etc.=====+ - + - =====A shelflikeprojectionon the side of a rock or mountain.=====+ - + - =====Aridge of rocks,esp. below water.=====+ - + - =====Mining a stratum ofmetal-bearing rock.=====+ - + - =====Ledged adj. ledgy adj.[perh. f. MElegge LAY(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ledge&submit=Search ledge]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ledge ledge]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ledge ledge]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 17:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gờ ngăn
Giải thích EN: 1. an elevated molding or edge.an elevated molding or edge.2. a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.
Giải thích VN: 1. một rìa hay đường gờ được nâng lên. 2. một giá hẹp nhô ra từ mặt bên của một kiến trúc hay công trình thẳng đứng. 3. xem LEDGER.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ