• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhã nhặn=====
    =====nhã nhặn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Politeness, elegance, courtliness, politesse, courteousness,respect, respectfulness, good manners, formality, civility,ceremony: I much appreciated the courtesy with which theytreated me.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[address]] , [[affability]] , [[amenities]] , [[amiability]] , [[attentiveness]] , [[ceremony]] , [[chivalry]] , [[civility]] , [[comity]] , [[complaisance]] , [[consideration]] , [[cordiality]] , [[courteousness]] , [[courtliness]] , [[cultivation]] , [[culture]] , [[deference]] , [[elegance]] , [[familiarity]] , [[favor]] , [[friendliness]] , [[gallantness]] , [[gallantry]] , [[generosity]] , [[geniality]] , [[gentleness]] , [[good behavior]] , [[good breeding]] , [[graciousness]] , [[indulgence]] , [[kindness]] , [[polish]] , [[politeness]] , [[refinement]] , [[respect]] , [[reverence]] , [[solicitude]] , [[suavity]] , [[sympathy]] , [[tact]] , [[thoughtfulness]] , [[urbanity]] , [[accommodation]] , [[benevolence]] , [[bounty]] , [[charity]] , [[compassion]] , [[consent]] , [[dispensation]] , [[liberality]] , [[service]] , [[unselfishness]] , [[genteelness]] , [[gentility]] , [[mannerliness]] , [[politesse]] , [[pleasantry]] , [[propriety]] , [[beau geste]] , [[compliment]] , [[amenity]] , [[curtsy]] , [[devoir]] , [[gratuity]] , [[homage]] , [[obsequence]] , [[obsequiousness]] , [[protocol]] , [[servility]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) 1 courteous behaviour; good manners.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bad manners]] , [[discourtesy]] , [[impoliteness]] , [[pompousness]] , [[rudeness]] , [[unmannerliness]] , [[disfavor]] , [[disregard]]
    -
    =====Acourteous act.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Archaic = CURTSY.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=courtesy courtesy] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=courtesy courtesy] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=courtesy courtesy] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lịch sự, sự nhã nhặn
    Tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn
    by courtesy
    do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
    to pay a courtesy visit to someone
    đến thăm xã giao người nào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhã nhặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X