• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự dừng (máy), phần dừng (biến dạng cam), dừng=====
    =====sự dừng (máy), phần dừng (biến dạng cam), dừng=====
    Dòng 34: Dòng 32:
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====phần dừng (ở biên dạng cam)=====
    +
    =====phần dừng (ở biên dạng cam)=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[cam]] [[that]] [[allows]] [[the]] [[cam]] [[follower]] [[to]] [[remain]] [[at]] [[maximum]] [[lift]] [[for]] [[an]] [[extended]] [[period]] [[of]] [[time]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[cam]] [[that]] [[allows]] [[the]] [[cam]] [[follower]] [[to]] [[remain]] [[at]] [[maximum]] [[lift]] [[for]] [[an]] [[extended]] [[period]] [[of]] [[time]]..
    Dòng 40: Dòng 38:
    ''Giải thích VN'': Phần của cam cho phép bộ phận bị dẫn của cam giữ được sức nâng tối đa trong khoảng thời gian gia hạn thêm.
    ''Giải thích VN'': Phần của cam cho phép bộ phận bị dẫn của cam giữ được sức nâng tối đa trong khoảng thời gian gia hạn thêm.
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====góc ngậm=====
    +
    =====góc ngậm=====
    ::dwell-angle [[map]]
    ::dwell-angle [[map]]
    ::bản đồ góc ngậm
    ::bản đồ góc ngậm
    Dòng 48: Dòng 46:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngụ=====
    =====ngụ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Reside, abide, live, lodge, stay, remain, rest, Formaldomicile: After the father's death, the mother dwelt with herdaughter.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abide]] , [[bide]] , [[bunk ]]* , [[continue]] , [[crash ]]* , [[establish oneself]] , [[exist]] , [[flop ]]* , [[hang one]]’s hat , [[hang out ]]* , [[hole up ]]* , [[inhabit]] , [[keep house]] , [[locate]] , [[lodge]] , [[make one]]’s home , [[nest]] , [[occupy]] , [[park ]]* , [[perch ]]* , [[pitch tent]] , [[quarter]] , [[remain]] , [[rent]] , [[reside]] , [[rest]] , [[room]] , [[roost ]]* , [[settle]] , [[sojourn]] , [[squat ]]* , [[stay]] , [[stop]] , [[tarry]] , [[tenant]] , [[tent]] , [[domicile]] , [[house]] , [[inhere]] , [[lie]] , [[repose]] , [[cark]] , [[fret]] , [[mope]] , [[worry]] , [[brood]] , [[expatiate]] , [[harp]] , [[linger]] , [[live]]
    -
    =====Dwell on or upon. harp on, persist in, emphasize,stress, focus on, linger or tarry over, elaborate (on); labour:Why must you always dwell on a person's shortcomings?=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.intr. (past and past part. dwelt or dwelled) 1literary (usu. foll. by in, at, near, on, etc.) live, reside(dwelt in the forest).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a horse) be slow in raising itsfeet; pause before taking a fence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a slight, regular pausein the motion of a machine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dwell on (or upon) 1 spend timeon, linger over; write, brood, or speak at length on (aspecified subject) (always dwells on his grievances).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prolong(a note, a syllable, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dweller n. [OE dwellan leadastray, later 'continue in a place', f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dwell dwell] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dwell dwell] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dwell dwell] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    09:26, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /dwɛl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
    to dwell in the country
    ở nông thôn
    ( + on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
    to dwell on a note
    nhìn lâu vào một nốt
    to dwell on someone's mistake
    day đi day lại mãi một lỗi của ai
    Đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa)

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự dừng đều đặn của máy móc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự dừng (máy), phần dừng (biến dạng cam), dừng

    Cơ - Điện tử

    Sự dừng, trạng thái tĩnh, phần dừng (ở biên dạngcam)

    Cơ khí & công trình

    phần dừng (ở biên dạng cam)

    Giải thích EN: The part of a cam that allows the cam follower to remain at maximum lift for an extended period of time..

    Giải thích VN: Phần của cam cho phép bộ phận bị dẫn của cam giữ được sức nâng tối đa trong khoảng thời gian gia hạn thêm.

    Ô tô

    góc ngậm
    dwell-angle map
    bản đồ góc ngậm
    variable dwell
    kiểm soát góc ngậm
    thời gian ngậm

    Kỹ thuật chung

    ngụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X