-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========hình bao bọc==========hình bao bọc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bao phủ==========bao phủ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Wrap, enclose, enfold, enwrap,cover,engulf,swathe,shroud,enshroud, swaddle: The body was envelopedina whiterobe.=====+ =====verb=====- + :[[blanket]] , [[cage]] , [[cloak]] , [[conceal]] , [[contain]] , [[coop]] , [[corral]] , [[cover]] , [[drape]] , [[embrace]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[encompass]] , [[enfold]] , [[engulf]] , [[enshroud]] , [[enwrap]] , [[fence]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[guard]] , [[hem]] , [[immure]] , [[invest]] , [[obscure]] , [[overlay]] , [[overspread]] , [[pen]] , [[protect]] , [[roll]] , [[sheathe]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[shut in]] , [[superimpose]] , [[surround]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[veil]] , [[wrap]] , [[wrap up]] , [[infold]] , [[clothe]] , [[besiege]] , [[close in]] , [[hedge]] , [[cocoon]] , [[encase]] , [[envelope]] , [[environ]] , [[hide]] , [[inclose]] , [[inwrap]] , [[mask]] , [[overlie]] , [[sheath]]- =====Shroud,enshroud,cover,conceal, hide,screen,shield,obscure,veil,cloak: The motive for the murder was envelopedin a mass of misleading clues.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[let loose]] , [[open]] , [[release]] , [[uncover]] , [[unwrap]]- =====(enveloped,enveloping) 1 (often foll. by in) a wrap upor cover completely. b make obscure; conceal (was enveloped inmystery).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Mil. completely surround (an enemy).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=envelop envelop]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=envelop envelop]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blanket , cage , cloak , conceal , contain , coop , corral , cover , drape , embrace , encircle , enclose , encompass , enfold , engulf , enshroud , enwrap , fence , gird , girdle , guard , hem , immure , invest , obscure , overlay , overspread , pen , protect , roll , sheathe , shield , shroud , shut in , superimpose , surround , swaddle , swathe , veil , wrap , wrap up , infold , clothe , besiege , close in , hedge , cocoon , encase , envelope , environ , hide , inclose , inwrap , mask , overlie , sheath
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ