• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Làm thất vọng, làm vỡ mộng=====
    =====Làm thất vọng, làm vỡ mộng=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Thwart, foil, stymie, block, baffle, check, balk or baulk,disappoint, discourage, forestall, prevent, stop, halt, cripple,hinder, hamper, impede, hamstring, defeat, counteract,neutralize, nullify, counter, fight off, repel, repulse: Sofar, we have been able to frustrate take-over bids for thecompany. 2 discourage, disappoint, upset, exasperate: I feelfrustrated because mother won''t let me help with the bills.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & adj.=====
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Make (efforts) ineffective.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Prevent (aperson) from achieving a purpose.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[annul]] , [[arrest]] , [[baffle]] , [[balk]] , [[bar]] , [[beat]] , [[block]] , [[cancel]] , [[check]] , [[circumvent]] , [[confront]] , [[conquer]] , [[counter]] , [[counteract]] , [[cramp]] , [[cramp one]]’s style , [[crimp]] , [[dash]] , [[dash one]]’s hope , [[defeat]] , [[depress]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[foil]] , [[forbid]] , [[forestall]] , [[foul up ]]* , [[give the run around]] , [[halt]] , [[hang up ]]* , [[hinder]] , [[hold up]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[lick]] , [[negate]] , [[neutralize]] , [[nullify]] , [[obstruct]] , [[obviate]] , [[outwit]] , [[overcome]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[prohibit]] , [[render null and void]] , [[ruin]] , [[stump ]]* , [[stymie ]]* , [[upset the applecart ]]* , [[checkmate]] , [[stymie]] , [[thwart]] , [[as is]] , [[blight]] , [[confound]] , [[countermand]] , [[cross]] , [[crush]] , [[disappoint]] , [[discomfit]] , [[disconcert]] , [[elude]] , [[exasperate]] , [[fluster]] , [[stultify]] , [[tantalize]] , [[torment]] , [[unsettle]] , [[useless]] , [[vain]] , [[void]]
    -
    =====(as frustrated adj.) adiscontented because unable to achieve one's desire. b sexuallyunfulfilled.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Disappoint (a hope).=====
    +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[cooperate]] , [[encourage]] , [[facilitate]] , [[help]] , [[support]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj. archaicfrustrated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Frustratedly adv. frustrater n. frustratingadj. frustratingly adv. frustration n. [ME f. L frustrarifrustrat- f. frustra in vain]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=frustrate frustrate] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:44, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /frʌs'treit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm thất bại, làm hỏng
    to be frustrated in one's plan
    bị thất bại trong kế hoạch
    Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả
    to frustrate the effects of poison
    làm mất tác dụng của chất độc
    Làm thất vọng, làm vỡ mộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X